- Từ điển Nhật - Việt
椎骨
[ ついこつ ]
n
đốt sống
- 椎骨から成る :hình thành nên từ đốt sống
- 椎骨の間の開口部を通して脊柱から出る :nhô ra từ cột sống thông qua khe hở giữa các đốt sống
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
植える
Mục lục 1 [ うえる ] 1.1 v1 1.1.1 vun trồng 1.1.2 trông trọt 1.1.3 trồng (cây)/gieo hạt [ うえる ] v1 vun trồng trông trọt trồng... -
植わる
Mục lục 1 [ うわる ] 1.1 v5r 1.1.1 mọc 1.1.2 được trồng/trồng [ うわる ] v5r mọc được trồng/trồng -
植物
Mục lục 1 [ しょくぶつ ] 1.1 v5r 1.1.1 thảo mộc 1.1.2 cỏ cây 1.2 n 1.2.1 thực vật/cây cối [ しょくぶつ ] v5r thảo mộc cỏ... -
植物学
[ しょくぶつがく ] n thực vật học -
植物学者
[ しょくぶつがくしゃ ] n nhà thực vật học -
植物園
[ しょくぶつえん ] n vườn bách thảo -
植物類
[ しょくぶつるい ] n loài cây -
植物検疫証明書
Mục lục 1 [ しょくぶつけんえきしょうめいしょ ] 1.1 n 1.1.1 giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật 2 Kinh tế 2.1 [ しょくぶつけんえきしょうめいしょ... -
植物油
Mục lục 1 [ しょくぶつゆ ] 1.1 n 1.1.1 dầu thực vật 1.1.2 dầu thảo mộc [ しょくぶつゆ ] n dầu thực vật dầu thảo mộc -
植物性脂肪
[ しょくぶつせいしぼう ] n chất béo thực vật -
植民地
[ しょくみんち ] n thuộc địa 植民地を開拓する: khai thác thuộc địa -
植民地貿易
Mục lục 1 [ しょくみんちぼうえき ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán thuộc địa 2 Kinh tế 2.1 [ しょくみんちぼうえき ] 2.1.1 buôn bán... -
植木
[ うえき ] n cây trồng -
植木バラ
[ うえきバラ ] n chậu hoa -
植木鉢
[ うえきばち ] n chậu cây cảnh -
椰子
[ やし ] n dừa -
椰子の水
[ やしのみず ] n nước dừa -
椰子油
[ やしあぶら ] n dầu dừa -
椴
[ とどまつ ] n Cây linh sam/cây linh sam trắng -
椴鋼
Kỹ thuật [ だんこう ] thép rèn [forged steel]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.