Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

検討

Mục lục

[ けんとう ]

/ KIỂM THẢO /

n

thảo luận/bàn luận/bàn thảo/bàn bạc/xem xét/nghiên cứu
要請文書の検討: thảo luận (nghiên cứu, xem xét) văn bản đề nghị
~に関する検討: thảo luận (nghiên cứu, xem xét, bàn bạc) liên quan đến~
~の余地の検討: thảo luận (nghiên cứu, xem xét, bàn bạc) thêm ~


Kinh tế

[ けんとう ]

xem xét/điều tra/cân nhắc [Investigation]
Explanation: 検討とは、案件やテーマについて、いろいろな角度から調査、分析を行い、方向を決めることをいう。検討にあたっては、360度の角度から研究を進め、検討モレを防がなければならない。関係者の知恵を集めることは検討の幅を広げるものである。///検討する際には、(1)正、逆、中間案を考える、(2)立場を変えて考える、(3)関係者の意見を聞く、ことが検討角度に厚みが出るものといえる。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 検討する

    Mục lục 1 [ けんとう ] 1.1 vs 1.1.1 thảo luận/bàn luận/bàn thảo/bàn bạc/xem xét/nghiên cứu 2 [ けんとうする ] 2.1 vs 2.1.1...
  • 検討委員会

    [ けんとういいんかい ] n ủy ban khảo sát 空港セキュリティー検討委員会: ủy ban khảo sát an toàn sân bay 大統領検討委員会:...
  • 検討対象

    Tin học [ けんとうたいよう ] đối tượng điều tra [subject of an investigation]
  • 検討中

    Tin học [ けんとうちゅう ] đang trong quá trình điều tra [under study/under investigation]
  • 検討結果

    Tin học [ けんとうけっか ] kết quả điều tra [results of an investigation]
  • 検診

    [ けんしん ] n sự khám bệnh/sự kiểm tra sức khoẻ/khám bệnh/kiểm tra sức khoẻ/khám 胃癌の集団検診 :khám bệnh ung...
  • 検証

    [ けんしょう ] n sự kiểm chứng/sự kiểm tra để chứng minh/sự đối chứng/kiểm chứng/kiểm tra để chứng minh/đối chứng...
  • 検証する

    [ けんしょう ] vs kiểm chứng/kiểm tra để chứng minh/đối chứng ~を試査によって検証する: kiểm chứng cái gì bằng...
  • 検証試験

    Tin học [ けんしょうしけん ] kiểm thử để xác minh [verification test]
  • 検認

    [ けんにん ] n sự kiểm nhận/kiểm nhận/xác nhận/kiểm chứng 遺言の検認: Sự kiểm chứng lời trăng trối (di chúc) 設計の検認:...
  • 検車

    [ けんしゃ ] n sự kiểm định ô tô xe máy/đăng kiểm ô tô xe máy/kiểm định ô tô xe máy 検車区: khu vực đăng kiểm ô...
  • 検閲

    [ けんえつ ] n sự kiểm duyệt/sự duyệt/sự thẩm tra/sự phân tích tâm lý/sự kiểm tra tâm lý  ~ を受ける: bị kiểm...
  • 検閲する

    [ けんえつ ] vs kiểm duyệt/duyệt/thẩm tra/phân tích tâm lý/kiểm tra tâm lý 新しい脚本を ~: kiểm duyệt kịch bản mới...
  • 検量

    Mục lục 1 [ けんりょう ] 1.1 n 1.1.1 cân 2 Kinh tế 2.1 [ けんりょう ] 2.1.1 cân [weighing] [ けんりょう ] n cân Kinh tế [ けんりょう...
  • 検量人

    Kinh tế [ けんりょうにん ] nhân viên cân (hàng) [weigher]
  • 検量線

    [ けんりょうせん ] n đường cong chuẩn 絶対検量線法: Phương pháp đường cong chuẩn tuyệt đối 検量線法: Phương pháp...
  • 検量証明書

    Kinh tế [ けんりょうしょうめいしょ ] giấy chứng cân (hàng) [weighing certificate]
  • 検量費用

    Mục lục 1 [ けんりょうひよう ] 1.1 n 1.1.1 phí cân 2 Kinh tế 2.1 [ けんりょうひよう ] 2.1.1 phí cân [weighing charges] [ けんりょうひよう...
  • 検針

    [ けんしん ] n kiểm định đồng hồ/kiểm tra đồng hồ ガスの検針をする :Kiểm định đồng hồ ga ガスの検針係 :người...
  • 検査

    Mục lục 1 [ けんさ ] 1.1 n 1.1.1 sự kiểm tra/kiểm tra 2 Kinh tế 2.1 [ けんさ ] 2.1.1 xét nghiệm/kiểm tra [assay/control checking]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top