- Từ điển Nhật - Việt
検討する
Mục lục |
[ けんとう ]
vs
thảo luận/bàn luận/bàn thảo/bàn bạc/xem xét/nghiên cứu
- ~について検討する: thảo luận (nghiên cứu, xem xét, bàn bạc) về~
- ~に関するファイルを細かく検討する: thảo luận (nghiên cứu, xem xét, bàn bạc, bàn luận) một cách chi tiết về cặp hồ sơ liên quan đến~
- ~の意義を精力的に検討する: thảo luận (nghiên cứu, xem xét, bàn bạc, bàn luận) ý nghĩa của ~ m
[ けんとうする ]
vs
kiểm thảo
bàn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
検討委員会
[ けんとういいんかい ] n ủy ban khảo sát 空港セキュリティー検討委員会: ủy ban khảo sát an toàn sân bay 大統領検討委員会:... -
検討対象
Tin học [ けんとうたいよう ] đối tượng điều tra [subject of an investigation] -
検討中
Tin học [ けんとうちゅう ] đang trong quá trình điều tra [under study/under investigation] -
検討結果
Tin học [ けんとうけっか ] kết quả điều tra [results of an investigation] -
検診
[ けんしん ] n sự khám bệnh/sự kiểm tra sức khoẻ/khám bệnh/kiểm tra sức khoẻ/khám 胃癌の集団検診 :khám bệnh ung... -
検証
[ けんしょう ] n sự kiểm chứng/sự kiểm tra để chứng minh/sự đối chứng/kiểm chứng/kiểm tra để chứng minh/đối chứng... -
検証する
[ けんしょう ] vs kiểm chứng/kiểm tra để chứng minh/đối chứng ~を試査によって検証する: kiểm chứng cái gì bằng... -
検証試験
Tin học [ けんしょうしけん ] kiểm thử để xác minh [verification test] -
検認
[ けんにん ] n sự kiểm nhận/kiểm nhận/xác nhận/kiểm chứng 遺言の検認: Sự kiểm chứng lời trăng trối (di chúc) 設計の検認:... -
検車
[ けんしゃ ] n sự kiểm định ô tô xe máy/đăng kiểm ô tô xe máy/kiểm định ô tô xe máy 検車区: khu vực đăng kiểm ô... -
検閲
[ けんえつ ] n sự kiểm duyệt/sự duyệt/sự thẩm tra/sự phân tích tâm lý/sự kiểm tra tâm lý ~ を受ける: bị kiểm... -
検閲する
[ けんえつ ] vs kiểm duyệt/duyệt/thẩm tra/phân tích tâm lý/kiểm tra tâm lý 新しい脚本を ~: kiểm duyệt kịch bản mới... -
検量
Mục lục 1 [ けんりょう ] 1.1 n 1.1.1 cân 2 Kinh tế 2.1 [ けんりょう ] 2.1.1 cân [weighing] [ けんりょう ] n cân Kinh tế [ けんりょう... -
検量人
Kinh tế [ けんりょうにん ] nhân viên cân (hàng) [weigher] -
検量線
[ けんりょうせん ] n đường cong chuẩn 絶対検量線法: Phương pháp đường cong chuẩn tuyệt đối 検量線法: Phương pháp... -
検量証明書
Kinh tế [ けんりょうしょうめいしょ ] giấy chứng cân (hàng) [weighing certificate] -
検量費用
Mục lục 1 [ けんりょうひよう ] 1.1 n 1.1.1 phí cân 2 Kinh tế 2.1 [ けんりょうひよう ] 2.1.1 phí cân [weighing charges] [ けんりょうひよう... -
検針
[ けんしん ] n kiểm định đồng hồ/kiểm tra đồng hồ ガスの検針をする :Kiểm định đồng hồ ga ガスの検針係 :người... -
検査
Mục lục 1 [ けんさ ] 1.1 n 1.1.1 sự kiểm tra/kiểm tra 2 Kinh tế 2.1 [ けんさ ] 2.1.1 xét nghiệm/kiểm tra [assay/control checking]... -
検査基準
Kỹ thuật [ けんさきじゅん ] tiêu chuẩn kiểm tra [inspection standard]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.