- Từ điển Nhật - Việt
検閲
[ けんえつ ]
n
sự kiểm duyệt/sự duyệt/sự thẩm tra/sự phân tích tâm lý/sự kiểm tra tâm lý
- ~ を受ける: bị kiểm duyệt
- を 通る: đã qua kiểm duyệt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
検閲する
[ けんえつ ] vs kiểm duyệt/duyệt/thẩm tra/phân tích tâm lý/kiểm tra tâm lý 新しい脚本を ~: kiểm duyệt kịch bản mới... -
検量
Mục lục 1 [ けんりょう ] 1.1 n 1.1.1 cân 2 Kinh tế 2.1 [ けんりょう ] 2.1.1 cân [weighing] [ けんりょう ] n cân Kinh tế [ けんりょう... -
検量人
Kinh tế [ けんりょうにん ] nhân viên cân (hàng) [weigher] -
検量線
[ けんりょうせん ] n đường cong chuẩn 絶対検量線法: Phương pháp đường cong chuẩn tuyệt đối 検量線法: Phương pháp... -
検量証明書
Kinh tế [ けんりょうしょうめいしょ ] giấy chứng cân (hàng) [weighing certificate] -
検量費用
Mục lục 1 [ けんりょうひよう ] 1.1 n 1.1.1 phí cân 2 Kinh tế 2.1 [ けんりょうひよう ] 2.1.1 phí cân [weighing charges] [ けんりょうひよう... -
検針
[ けんしん ] n kiểm định đồng hồ/kiểm tra đồng hồ ガスの検針をする :Kiểm định đồng hồ ga ガスの検針係 :người... -
検査
Mục lục 1 [ けんさ ] 1.1 n 1.1.1 sự kiểm tra/kiểm tra 2 Kinh tế 2.1 [ けんさ ] 2.1.1 xét nghiệm/kiểm tra [assay/control checking]... -
検査基準
Kỹ thuật [ けんさきじゅん ] tiêu chuẩn kiểm tra [inspection standard] -
検査および試験の分類
Kỹ thuật [ けんさおよびしけんのぶんるい ] sự phân loại kiểm tra và thử nghiệm [classification of examinations and tests] -
検査する
Mục lục 1 [ けんさ ] 1.1 vs 1.1.1 kiểm tra 2 [ けんさする ] 2.1 vs 2.1.1 xét duyệt 2.1.2 xét 2.1.3 xem xét 2.1.4 tra 2.1.5 thẩm tra... -
検査合計
Tin học [ けんさごうけい ] kiểm tra tổng [checksum] Explanation : Từ viết tắt của SUMmation CHECK. Trong truyền thông dữ liệu,... -
検査官
[ けんさかん ] vs kiểm thảo -
検査人
Mục lục 1 [ けんさにん ] 1.1 vs 1.1.1 người kiểm tra 2 Kinh tế 2.1 [ けんさにん ] 2.1.1 người kiểm tra [inspector] [ けんさにん... -
検査件
Kinh tế [ けんさけん ] quyền kiểm tra [right of inspection] -
検査ロット
Kỹ thuật [ けんさロット ] lô kiểm tra [inspection lot] -
検査プログラム
Tin học [ けんさプログラム ] chương trình kiểm tra [checking program] -
検査キー
Tin học [ けんさキー ] khóa kiểm tra [check key] -
検査員
[ けんさいん ] vs kiểm soát viên -
検査問題
Tin học [ けんさもんだい ] vấn đề kiểm tra [check problem]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.