Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

極める

Mục lục

[ きわめる ]

v1

tìm hiểu/tìm hiểu đến cùng/cố gắng/cố gắng/đến cùng/tiến hành đến cùng
真相を極める: tìm hiểu chân tướng sự việc (sự thật)
頂点を極める: cố gắng đạt đến đỉnh điểm tối đa
bồi dưỡng/nâng cao/rèn luyện/đạt đến mức tối đa
知識・技術を極める: bồi dưỡng nâng cao kiến thức, kỹ thuật
英語を極める: nâng cao trình độ tiếng Anh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 極秘

    [ ごくひ ] n, adj-na bí mật tuyệt đối/tuyệt mật/bí mật これは極秘だ。漏れないようにしろ: Đây là một điều bí...
  • 極端

    Mục lục 1 [ きょくたん ] 1.1 adj-na 1.1.1 cực đoan 1.2 n 1.2.1 sự cực đoan/cực đoan [ きょくたん ] adj-na cực đoan 彼の意見は穏やかだが、上司の意見は極端だ:...
  • 極端な

    [ きょくたんな ] n đáo để
  • 極点

    [ きょくてん ] n cực điểm
  • 極貧

    [ ごくひん ] n, adj-na đói rách
  • 極軟鋼

    Kỹ thuật [ きょくなんこう ] thép siêu mềm [super mild steel]
  • 極間隔

    Kỹ thuật [ きょくかんかく ] khoảng cách giữa hai cực [anode-cathode distance, distance between electrodes]
  • 極限

    Mục lục 1 [ きょくげん ] 1.1 n 1.1.1 cực hạn/giới hạn cuối cùng/cực điểm/tối đa 2 Kỹ thuật 2.1 [ きょくげん ] 2.1.1...
  • 極限強さ

    Kỹ thuật [ きょくげんつよさ ] cường độ cực hạn [ultimate strength]
  • 極限をとる

    Tin học [ きょくげんをとる ] hạn chế [take the limit of]
  • 極東

    [ きょくとう ] n Viễn Đông 日本のアニメは極東から欧州まで人気があります: phim hoạt hình của Nhật Bản được ưa...
  • 極棒

    Kỹ thuật [ きょくぼう ] thanh điện cực [anode or cathode, bar]
  • 極楽

    [ ごくらく ] n cõi cực lạc/thiên đường うまいもの食べてゴロゴロして...あー、極楽極楽: được ăn thức ăn ngon và...
  • 極性

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ きょくせい ] 1.1.1 tính có cực/chiều phân cực [polarity] 2 Tin học 2.1 [ きょくせい ] 2.1.1 cực...
  • [ くさび ] n đinh ghim ~の楔状の部分切除 :cắt bỏ phần hình ghim của ~ 骨間楔間靱帯 :Dây chằng giữa các khớp...
  • 楔形

    [ くさびがた ] n hình cái nêm 楔形燃焼室 :Buồng đốt hình nêm
  • 楔状

    [ けつじょう ] n hình cái nêm 楔状骨間関節 :Xương hình nêm
  • 楕円

    Mục lục 1 [ だえん ] 1.1 n 1.1.1 hình bầu dục 2 Kỹ thuật 2.1 [ だえん ] 2.1.1 hình elip [ellipse/Oval] 3 Tin học 3.1 [ だえん...
  • 楕円形

    [ だえんけい ] n hình elip 銀河系中心周りの細長い楕円形軌道上を運動する :Chuyển động trên quỹ đạo hình elip...
  • 榴弾

    [ りゅうだん ] n lựu đạn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top