Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

極性

Mục lục

Kỹ thuật

[ きょくせい ]

tính có cực/chiều phân cực [polarity]

Tin học

[ きょくせい ]

cực tính [polarity]
Explanation: Trong điện tử học, cực tính ám chỉ đặc tính dương hoặc âm của điện tích. Trong đồ họa máy tính, cực tính ám chỉ quan hệ về màu sắc giữa các phần tử mặt trước và nền mặt sau. Cực tính dương là bản in các ký tự đen hoặc tối màu trên một nền màu trắng hoặc màu sáng, cực tính âm là bản in các ký tự màu trắng hoặc màu sáng trên nền đen hoặc màu tối.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • [ くさび ] n đinh ghim ~の楔状の部分切除 :cắt bỏ phần hình ghim của ~ 骨間楔間靱帯 :Dây chằng giữa các khớp...
  • 楔形

    [ くさびがた ] n hình cái nêm 楔形燃焼室 :Buồng đốt hình nêm
  • 楔状

    [ けつじょう ] n hình cái nêm 楔状骨間関節 :Xương hình nêm
  • 楕円

    Mục lục 1 [ だえん ] 1.1 n 1.1.1 hình bầu dục 2 Kỹ thuật 2.1 [ だえん ] 2.1.1 hình elip [ellipse/Oval] 3 Tin học 3.1 [ だえん...
  • 楕円形

    [ だえんけい ] n hình elip 銀河系中心周りの細長い楕円形軌道上を運動する :Chuyển động trên quỹ đạo hình elip...
  • 榴弾

    [ りゅうだん ] n lựu đạn
  • 概して

    [ がいして ] n nói chung/nhìn chung 概して事実である: nói chung đó là sự thực 概して成功とみられる: nhìn chung là thành...
  • 概念

    Mục lục 1 [ がいねん ] 1.1 n 1.1.1 khái niệm 2 Tin học 2.1 [ がいねん ] 2.1.1 khái niệm [concept] [ がいねん ] n khái niệm 美の概念は民族によって異なる。:...
  • 概念スキーマ

    Tin học [ がいねんスキーマ ] lược đồ khái niệm [conceptual scheme]
  • 概念的

    [ がいねんてき ] n mang tính khái niệm 概念的な段階にある: ở giai đoạn mang tính khái niệm 病の医学的定義付けにおける概念的問題:...
  • 概念記号

    Tin học [ がいねんきごう ] ký hiệu khái niệm [concept symbol]
  • 概念文書

    Tin học [ がいねんぶんしょ ] tài liệu khái niệm [conceptual-document]
  • 概算

    [ がいさん ] n sự tính toán sơ qua 彼女は概算で私の2倍稼いでいる。: Bằng tính toán sơ bộ thì thấy cô ấy kiếm được...
  • 概算する

    Mục lục 1 [ がいさんする ] 1.1 n 1.1.1 ước tính 1.1.2 phỏng [ がいさんする ] n ước tính phỏng
  • 概略

    [ がいりゃく ] n-t khái lược/tóm tắt/khái quát/tóm lược/sơ lược 以下に概略が説明される: sau đây là phần tóm tắt...
  • 概要

    Mục lục 1 [ がいよう ] 1.1 n 1.1.1 Phác thảo/tóm lược/khái yếu/khái quát 2 Tin học 2.1 [ がいよう ] 2.1.1 bản tóm tắt/bản...
  • 概要図

    Kỹ thuật [ がいようず ] sơ đồ khái quát [abridged general view, outline drawing, schematic diagram]
  • 概説

    [ がいせつ ] n sự phác thảo/phác thảo/sự vạch ra/vạch ra 医学に関しての見解を概説する: phác thảo các đánh giá liên...
  • 概論

    [ がいろん ] n khái luận/tóm tắt この本のタイトルは「英詩概論」である。: Tựa đề của cuốn sách này là \"Khái luận...
  • 概況

    [ がいきょう ] n cái nhìn bao quát/tình hình chung/tình trạng chung/tổng quan 外国貿易概況: Tổng quan về ngoại thương 市場概況:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top