Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

楽典

[ がくてん ]

n

quy tắc soạn nhạc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 楽団

    [ がくだん ] n Dàn nhạc/ban nhạc ダンス楽団 : ban nhạc khiêu vũ 移動楽団 : ban nhạc di động 楽団のメンバー :...
  • 楽器

    Mục lục 1 [ がっき ] 1.1 n 1.1.1 nhạc khí 1.1.2 nhạc cụ [ がっき ] n nhạc khí nhạc cụ ほかの楽器と音を合わせる: hòa...
  • 楽隊

    [ がくたい ] n dàn nhạc/ban nhạc 楽隊の演奏を聞く: nghe dàn nhạc biểu diễn 村の楽隊: ban nhạc đồng quê 楽隊長: nhạc...
  • 楽音か

    [ がくおんか ] n nhạc sĩ
  • 楽観する

    [ らっかんする ] n yêu đời
  • 楽観的

    [ らっかんてき ] adj-na lạc quan
  • 楽譜

    [ がくふ ] n bảng tổng phổ/bảng dàn bè/nốt nhạc/bản nhạc 楽譜を読めるようになる: tôi đã có thể đọc được nốt...
  • 楽長

    [ がくちょう ] n Nhạc trưởng
  • Mục lục 1 [ ごく ] 1.1 adv 1.1.1 rất/vô cùng/cực/cực kỳ 1.2 n 1.2.1 trạng thái ở mức độ cao/mức độ quá 2 Tin học 2.1...
  • 極域

    [ きょく ち ] n vùng cực 北の磁極域: vùng cực có từ tính ở phía bắc
  • 極まる

    [ きわまる ] v5r cùng cực/điểm chót/chấm dứt/kết thúc われわれは御社との契約を極まるつもりです: chúng tôi sẽ...
  • 極み

    [ きわみ ] n sự cực hạn/bước đường cùng/sự bất hạnh tột độ/tận cùng/tột độ/tột cùng 混乱の極みにある理由を説明する :...
  • 極大値

    Kỹ thuật [ きょくだいち ] giá trị cực đại [maximal value] Category : toán học [数学]
  • 極寒

    [ ごっかん ] n sự lạnh nhất/cái lạnh giữa mùa đông/sự lạnh lẽo/sự băng giá/lạnh lẽo/băng giá/lạnh giá 極寒の気候:...
  • 極小値

    Kỹ thuật [ きょくしょうち ] giá trị cực tiểu [minimal value] Category : toán học [数学]
  • 極上

    Mục lục 1 [ ごくじょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhất/tốt nhất/cao nhất/thượng hạng 1.2 n 1.2.1 sự nhất/cái nhất/cao nhất/hảo...
  • 極度

    [ きょくど ] n lộng hành
  • 極度に金に困る

    [ きょくどにかねにこまる ] n túng tiền
  • 極座標

    Tin học [ きょくざひょう ] tọa độ cực [polar coordinates]
  • 極低温

    Kỹ thuật [ きょくていおん ] nhiệt độ cực thấp [very low temperature]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top