Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

概念文書

Tin học

[ がいねんぶんしょ ]

tài liệu khái niệm [conceptual-document]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 概算

    [ がいさん ] n sự tính toán sơ qua 彼女は概算で私の2倍稼いでいる。: Bằng tính toán sơ bộ thì thấy cô ấy kiếm được...
  • 概算する

    Mục lục 1 [ がいさんする ] 1.1 n 1.1.1 ước tính 1.1.2 phỏng [ がいさんする ] n ước tính phỏng
  • 概略

    [ がいりゃく ] n-t khái lược/tóm tắt/khái quát/tóm lược/sơ lược 以下に概略が説明される: sau đây là phần tóm tắt...
  • 概要

    Mục lục 1 [ がいよう ] 1.1 n 1.1.1 Phác thảo/tóm lược/khái yếu/khái quát 2 Tin học 2.1 [ がいよう ] 2.1.1 bản tóm tắt/bản...
  • 概要図

    Kỹ thuật [ がいようず ] sơ đồ khái quát [abridged general view, outline drawing, schematic diagram]
  • 概説

    [ がいせつ ] n sự phác thảo/phác thảo/sự vạch ra/vạch ra 医学に関しての見解を概説する: phác thảo các đánh giá liên...
  • 概論

    [ がいろん ] n khái luận/tóm tắt この本のタイトルは「英詩概論」である。: Tựa đề của cuốn sách này là \"Khái luận...
  • 概況

    [ がいきょう ] n cái nhìn bao quát/tình hình chung/tình trạng chung/tổng quan 外国貿易概況: Tổng quan về ngoại thương 市場概況:...
  • 概括

    [ がいかつ ] n khái quát/tổng kết/tóm lại 投資選択の概括: tổng kết các phương án lựa chọn đầu tư 軽率な概括: tổng...
  • 槍を投げる

    [ やりをなげる ] n đâm lao
  • [ つち ] n búa
  • Mục lục 1 [ さま ] 1.1 suf, pol 1.1.1 Ngài/Bà/Cô 1.2 n 1.2.1 vẻ ngoài 2 [ よう ] 2.1 n 2.1.1 cách thức 2.2 adj-na 2.2.1 có vẻ/như...
  • 様子

    Mục lục 1 [ ようす ] 1.1 n-adv 1.1.1 hình bóng 1.1.2 dáng 1.1.3 bộ tịch 1.1.4 bộ dạng 1.1.5 bộ dáng 1.2 n 1.2.1 thái độ 1.3 n...
  • 様式

    Mục lục 1 [ ようしき ] 1.1 n 1.1.1 dạng thức 2 Kinh tế 2.1 [ ようしき ] 2.1.1 loại/kiểu [type (MAT)] [ ようしき ] n dạng thức...
  • 様々

    Mục lục 1 [ さまざま ] 1.1 adj-na 1.1.1 khác nhau/không giống nhau/thuộc về nhiều loại 1.2 n 1.2.1 nhiều loại/sự đa dạng [...
  • 様相

    Mục lục 1 [ ようそう ] 1.1 n 1.1.1 phương diện/mặt vấn đề 1.1.2 hình mạo [ ようそう ] n phương diện/mặt vấn đề hình...
  • 様様の学説

    [ さまざまのがくせつ ] n dị thuyết
  • 構える

    Mục lục 1 [ かまえる ] 1.1 v1 1.1.1 lập (gia đình)/định cư 1.1.2 để vào vị trí/vào vị trí/vào tư thế/kề (dao) [ かまえる...
  • 構う

    Mục lục 1 [ かまう ] 1.1 v5u 1.1.1 trêu ghẹo 1.1.2 quan tâm 1.1.3 chăm sóc/săn sóc [ かまう ] v5u trêu ghẹo 猫を構っていけません。:...
  • 構内

    Tin học [ こうない ] trong nhà [in-house (a-no)]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top