- Từ điển Nhật - Việt
概要
Mục lục |
[ がいよう ]
n
Phác thảo/tóm lược/khái yếu/khái quát
Tin học
[ がいよう ]
bản tóm tắt/bản toát yếu [synopsis]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
概要図
Kỹ thuật [ がいようず ] sơ đồ khái quát [abridged general view, outline drawing, schematic diagram] -
概説
[ がいせつ ] n sự phác thảo/phác thảo/sự vạch ra/vạch ra 医学に関しての見解を概説する: phác thảo các đánh giá liên... -
概論
[ がいろん ] n khái luận/tóm tắt この本のタイトルは「英詩概論」である。: Tựa đề của cuốn sách này là \"Khái luận... -
概況
[ がいきょう ] n cái nhìn bao quát/tình hình chung/tình trạng chung/tổng quan 外国貿易概況: Tổng quan về ngoại thương 市場概況:... -
概括
[ がいかつ ] n khái quát/tổng kết/tóm lại 投資選択の概括: tổng kết các phương án lựa chọn đầu tư 軽率な概括: tổng... -
槍を投げる
[ やりをなげる ] n đâm lao -
槌
[ つち ] n búa -
様
Mục lục 1 [ さま ] 1.1 suf, pol 1.1.1 Ngài/Bà/Cô 1.2 n 1.2.1 vẻ ngoài 2 [ よう ] 2.1 n 2.1.1 cách thức 2.2 adj-na 2.2.1 có vẻ/như... -
様子
Mục lục 1 [ ようす ] 1.1 n-adv 1.1.1 hình bóng 1.1.2 dáng 1.1.3 bộ tịch 1.1.4 bộ dạng 1.1.5 bộ dáng 1.2 n 1.2.1 thái độ 1.3 n... -
様式
Mục lục 1 [ ようしき ] 1.1 n 1.1.1 dạng thức 2 Kinh tế 2.1 [ ようしき ] 2.1.1 loại/kiểu [type (MAT)] [ ようしき ] n dạng thức... -
様々
Mục lục 1 [ さまざま ] 1.1 adj-na 1.1.1 khác nhau/không giống nhau/thuộc về nhiều loại 1.2 n 1.2.1 nhiều loại/sự đa dạng [... -
様相
Mục lục 1 [ ようそう ] 1.1 n 1.1.1 phương diện/mặt vấn đề 1.1.2 hình mạo [ ようそう ] n phương diện/mặt vấn đề hình... -
様様の学説
[ さまざまのがくせつ ] n dị thuyết -
構える
Mục lục 1 [ かまえる ] 1.1 v1 1.1.1 lập (gia đình)/định cư 1.1.2 để vào vị trí/vào vị trí/vào tư thế/kề (dao) [ かまえる... -
構う
Mục lục 1 [ かまう ] 1.1 v5u 1.1.1 trêu ghẹo 1.1.2 quan tâm 1.1.3 chăm sóc/săn sóc [ かまう ] v5u trêu ghẹo 猫を構っていけません。:... -
構内
Tin học [ こうない ] trong nhà [in-house (a-no)] -
構内交換機
Tin học [ こうないこうかんき ] tổng đài chuyển mạch-PBX [private branch exchange (PBX)] Explanation : PBX là một hệ thống chuyển... -
構内電話交換機
Tin học [ こうないでんわこうかんき ] tổng đài chuyển mạch-PBX [private branch exchange (PBX)] Explanation : PBX là một hệ thống... -
構造
Mục lục 1 [ こうぞう ] 1.1 n 1.1.1 cơ cấu 1.1.2 cấu trúc/cấu tạo 2 Kinh tế 2.1 [ こうぞう ] 2.1.1 cơ cấu [structure] 3 Tin học... -
構造型
Tin học [ こうぞうがた ] kiểu dẫn xuất [derived type/structured type]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.