Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

構える

Mục lục

[ かまえる ]

v1

lập (gia đình)/định cư
彼は結婚して一家を構えた。: Anh ấy lập gia đình.
タウンゼンド・はリスは1856年下田に居を構えた。: Townsend Harris định cư ở Shimoda năm 1856.
để vào vị trí/vào vị trí/vào tư thế/kề (dao)
刀を上段に構える。: kề đao lên cổ.
2人の兵士は銃を構えてそこに立っていた。: Hai người lính đứng đó, súng sẵn sàng trong tay.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 構う

    Mục lục 1 [ かまう ] 1.1 v5u 1.1.1 trêu ghẹo 1.1.2 quan tâm 1.1.3 chăm sóc/săn sóc [ かまう ] v5u trêu ghẹo 猫を構っていけません。:...
  • 構内

    Tin học [ こうない ] trong nhà [in-house (a-no)]
  • 構内交換機

    Tin học [ こうないこうかんき ] tổng đài chuyển mạch-PBX [private branch exchange (PBX)] Explanation : PBX là một hệ thống chuyển...
  • 構内電話交換機

    Tin học [ こうないでんわこうかんき ] tổng đài chuyển mạch-PBX [private branch exchange (PBX)] Explanation : PBX là một hệ thống...
  • 構造

    Mục lục 1 [ こうぞう ] 1.1 n 1.1.1 cơ cấu 1.1.2 cấu trúc/cấu tạo 2 Kinh tế 2.1 [ こうぞう ] 2.1.1 cơ cấu [structure] 3 Tin học...
  • 構造型

    Tin học [ こうぞうがた ] kiểu dẫn xuất [derived type/structured type]
  • 構造型符号化

    Tin học [ こうぞうがたふごうか ] bảng mã được xây dựng [constructed encoding]
  • 構造する

    [ こうぞうする ] n cấu tạo
  • 構造変化

    [ こうぞうへんか ] n sự thay đổi cấu trúc/thay đổi cấu trúc/thay đổi kết cấu/biến dạng cấu trúc/biến dạng kết...
  • 構造主義

    [ こうぞうしゅぎ ] n cấu trúc luận/chủ nghĩa cấu trúc
  • 構造式

    [ こうぞうしき ] n Công thức cấu trúc
  • 構造体

    Mục lục 1 [ こうぞうたい ] 1.1 n 1.1.1 cấu trúc/kết cấu/thân 2 Tin học 2.1 [ こうぞうたい ] 2.1.1 cấu trúc [structure] [ こうぞうたい...
  • 構造体取出し

    Tin học [ こうぞうたいとりだし ] khôi phục cấu trúc [structure retrieval]
  • 構造体参照

    Tin học [ こうぞうたいさんしょう ] tham chiếu cấu trúc [structure reference]
  • 構造体変数

    Tin học [ こうぞうたいへんすう ] biến có cấu trúc [structured variable]
  • 構造体中央記憶

    Tin học [ こうぞうたいちゅうおうきろく ] lưu trữ theo cấu trúc tập trung [centralized structure store]
  • 構造体保管

    Tin học [ こうぞうたいほかん ] lưu trữ cấu trúc [structure archiving]
  • 構造体ネットワーク

    Tin học [ こうぞうたいネットワーク ] mạng cấu trúc [structure network]
  • 構造体状態リスト

    Tin học [ こうぞうたいじょうたいリスト ] danh sách trạng thái cấu trúc [structure state list]
  • 構造体編集

    Tin học [ こうぞうたいへんしゅう ] biên tập cấu trúc [structure editing]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top