Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

構内交換機

Tin học

[ こうないこうかんき ]

tổng đài chuyển mạch-PBX [private branch exchange (PBX)]
Explanation: PBX là một hệ thống chuyển mạch quản lý các cuộc gọi và liên kết dữ liệu. Theo lối cũ, PBX là một hệ thống điện thoại chuyển mạch, nhưng nó cũng có thể quản lý các mối nối liên kết dữ liệu.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 構内電話交換機

    Tin học [ こうないでんわこうかんき ] tổng đài chuyển mạch-PBX [private branch exchange (PBX)] Explanation : PBX là một hệ thống...
  • 構造

    Mục lục 1 [ こうぞう ] 1.1 n 1.1.1 cơ cấu 1.1.2 cấu trúc/cấu tạo 2 Kinh tế 2.1 [ こうぞう ] 2.1.1 cơ cấu [structure] 3 Tin học...
  • 構造型

    Tin học [ こうぞうがた ] kiểu dẫn xuất [derived type/structured type]
  • 構造型符号化

    Tin học [ こうぞうがたふごうか ] bảng mã được xây dựng [constructed encoding]
  • 構造する

    [ こうぞうする ] n cấu tạo
  • 構造変化

    [ こうぞうへんか ] n sự thay đổi cấu trúc/thay đổi cấu trúc/thay đổi kết cấu/biến dạng cấu trúc/biến dạng kết...
  • 構造主義

    [ こうぞうしゅぎ ] n cấu trúc luận/chủ nghĩa cấu trúc
  • 構造式

    [ こうぞうしき ] n Công thức cấu trúc
  • 構造体

    Mục lục 1 [ こうぞうたい ] 1.1 n 1.1.1 cấu trúc/kết cấu/thân 2 Tin học 2.1 [ こうぞうたい ] 2.1.1 cấu trúc [structure] [ こうぞうたい...
  • 構造体取出し

    Tin học [ こうぞうたいとりだし ] khôi phục cấu trúc [structure retrieval]
  • 構造体参照

    Tin học [ こうぞうたいさんしょう ] tham chiếu cấu trúc [structure reference]
  • 構造体変数

    Tin học [ こうぞうたいへんすう ] biến có cấu trúc [structured variable]
  • 構造体中央記憶

    Tin học [ こうぞうたいちゅうおうきろく ] lưu trữ theo cấu trúc tập trung [centralized structure store]
  • 構造体保管

    Tin học [ こうぞうたいほかん ] lưu trữ cấu trúc [structure archiving]
  • 構造体ネットワーク

    Tin học [ こうぞうたいネットワーク ] mạng cấu trúc [structure network]
  • 構造体状態リスト

    Tin học [ こうぞうたいじょうたいリスト ] danh sách trạng thái cấu trúc [structure state list]
  • 構造体編集

    Tin học [ こうぞうたいへんしゅう ] biên tập cấu trúc [structure editing]
  • 構造体要素

    Tin học [ こうぞうたいようそ ] phần tử cấu trúc [structure element]
  • 構造体識別子

    Tin học [ こうぞうたいしきべつし ] từ định danh cấu trúc [structure identifier]
  • 構造体成分

    Tin học [ こうぞうたいせいぶん ] thành phần cấu trúc [structure component]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top