Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

構成

Mục lục

[ こうせい ]

n

cấu thành/sự cấu thành/cấu tạo
イオン構成 : Sự cấu thành (cấu tạo) của ion
その国の人種構成 : các tộc người (dân tộc) cấu thành của đất nước đó
ゲノム構成 : cấu thành (cấu tạo) của gien
システムの構成: cấu thành (cấu tạo) của hệ thống

Kỹ thuật

[ こうせい ]

cấu thành [composition]

Tin học

[ こうせい ]

cấu hình [configuration]
Explanation: Những sự chọn lựa được thực hiện trong quá trình thiết lập một hệ máy tính hoặc một chương trình ứng dụng sao cho nó phù hợp với những yêu cầu của người sử dụng. Thiết lập chính xác cấu hình cho hệ máy hoặc chương trình là một trong những nhiệm vụ quan trọng hàng đầu của các thao tác điện toán cá nhân, và thật đáng buồn, dù đã có môi trường Windows cũng không thể bỏ qua thủ tục này được.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 構成する

    Mục lục 1 [ こうせい ] 1.1 vs 1.1.1 cấu thành/cấu tạo/tạo nên 2 [ こうせいする ] 2.1 vs 2.1.1 lập 2.1.2 hợp thành [ こうせい...
  • 構成単位

    [ こうせいたんい ] n phần tử/đơn vị thành phần/đơn vị cấu thành 社会の基本的構成単位: Phần tử (đơn vị cấu...
  • 構成変更

    Tin học [ こうせいへんこう ] sự thay đổi cấu hình [configuration change]
  • 構成子

    [ こうせいし ] n thành phần/bộ phận cấu thành 言語は文化の非常に大事な構成子要素である: Ngôn ngữ là yếu tố quan...
  • 構成体

    Tin học [ こうせいたい ] cấu tạo/hợp thành [constituent]
  • 構成データ

    Tin học [ こうせいデータ ] dữ liệu cấu hình [configuration data]
  • 構成制御

    Tin học [ こうせいせいぎょ ] kiểm soát cấu hình [configuration control]
  • 構成制御委員会

    Tin học [ こうせいせいぎょいいんかい ] bảng điều khiển cấu hình/bảng kiểm soát cấu hình [configuration control board]
  • 構成分子

    Mục lục 1 [ こうせいぶんし ] 1.1 n 1.1.1 thành phần cấu thành 1.1.2 thành phần [ こうせいぶんし ] n thành phần cấu thành...
  • 構成員

    Mục lục 1 [ こうせいいん ] 1.1 n 1.1.1 những thành viên/các thành viên/thành viên 2 Tin học 2.1 [ こうせいいん ] 2.1.1 thành...
  • 構成管理

    Tin học [ こうせいかんり ] quản lý cấu hình/quản trị cấu hình [configuration management] Explanation : Khái niệm Configuration...
  • 構成節

    Tin học [ こうせいせつ ] phần cấu hình/khu vực cấu hình [configuration section]
  • 構成素構造

    [ こうせいそこうぞう ] n cấu trúc thành phần 構成素構造文法: Ngữ pháp cấu trúc thành phần 音韻構成素構造 : Cấu...
  • 構成要素

    [ こうせいようそ ] n yếu tố cấu thành
  • 構成要素型

    Tin học [ こうせいようそがた ] kiểu thành phần [component type]
  • 構成部分の曲率半径

    Kỹ thuật [ こうせいぶぶんのきょくりつはんけい ] bán kính cong tại một phần cấu thành của
  • 構成部品

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ こうせいぶひん ] 1.1.1 phụ tùng cấu thành [component] 2 Tin học 2.1 [ こうせいぶひん ] 2.1.1 thành...
  • 構成機器

    Tin học [ こうせいきき ] thành phần [components]
  • 構文

    Tin học [ こうぶん ] cú pháp [syntax]
  • 構文参照文字集合

    Tin học [ こうぶんさんしょうもじしゅうごう ] tập ký tự tham chiếu cú pháp [syntax-reference character set]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top