Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

構成する

Mục lục

[ こうせい ]

vs

cấu thành/cấu tạo/tạo nên
~の市場を構成する : Cấu thành nên (tạo nên) thị trường
~の大多数を構成する : Cấu thành (tạo nên) đại đa số
~の内部を構成する : Cấu thành nên (tạo nên) phần bên trong của ~
原子を構成する : Cấu thành nên (tạo nên) nguyên tử

[ こうせいする ]

vs

lập
hợp thành

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 構成単位

    [ こうせいたんい ] n phần tử/đơn vị thành phần/đơn vị cấu thành 社会の基本的構成単位: Phần tử (đơn vị cấu...
  • 構成変更

    Tin học [ こうせいへんこう ] sự thay đổi cấu hình [configuration change]
  • 構成子

    [ こうせいし ] n thành phần/bộ phận cấu thành 言語は文化の非常に大事な構成子要素である: Ngôn ngữ là yếu tố quan...
  • 構成体

    Tin học [ こうせいたい ] cấu tạo/hợp thành [constituent]
  • 構成データ

    Tin học [ こうせいデータ ] dữ liệu cấu hình [configuration data]
  • 構成制御

    Tin học [ こうせいせいぎょ ] kiểm soát cấu hình [configuration control]
  • 構成制御委員会

    Tin học [ こうせいせいぎょいいんかい ] bảng điều khiển cấu hình/bảng kiểm soát cấu hình [configuration control board]
  • 構成分子

    Mục lục 1 [ こうせいぶんし ] 1.1 n 1.1.1 thành phần cấu thành 1.1.2 thành phần [ こうせいぶんし ] n thành phần cấu thành...
  • 構成員

    Mục lục 1 [ こうせいいん ] 1.1 n 1.1.1 những thành viên/các thành viên/thành viên 2 Tin học 2.1 [ こうせいいん ] 2.1.1 thành...
  • 構成管理

    Tin học [ こうせいかんり ] quản lý cấu hình/quản trị cấu hình [configuration management] Explanation : Khái niệm Configuration...
  • 構成節

    Tin học [ こうせいせつ ] phần cấu hình/khu vực cấu hình [configuration section]
  • 構成素構造

    [ こうせいそこうぞう ] n cấu trúc thành phần 構成素構造文法: Ngữ pháp cấu trúc thành phần 音韻構成素構造 : Cấu...
  • 構成要素

    [ こうせいようそ ] n yếu tố cấu thành
  • 構成要素型

    Tin học [ こうせいようそがた ] kiểu thành phần [component type]
  • 構成部分の曲率半径

    Kỹ thuật [ こうせいぶぶんのきょくりつはんけい ] bán kính cong tại một phần cấu thành của
  • 構成部品

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ こうせいぶひん ] 1.1.1 phụ tùng cấu thành [component] 2 Tin học 2.1 [ こうせいぶひん ] 2.1.1 thành...
  • 構成機器

    Tin học [ こうせいきき ] thành phần [components]
  • 構文

    Tin học [ こうぶん ] cú pháp [syntax]
  • 構文参照文字集合

    Tin học [ こうぶんさんしょうもじしゅうごう ] tập ký tự tham chiếu cú pháp [syntax-reference character set]
  • 構文チェッカ

    Tin học [ こうぶんチェッカ ] bộ kiểm tra cú pháp [syntax checker]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top