Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ さま ]

suf, pol

Ngài/Bà/Cô
Ghi chú: từ dùng kèm theo tên người khi kính trọng

n

vẻ ngoài
この5年で町並みがすっかり~変わりした: Vẻ ngoài của thị trấn đã thay đổi hoàn toàn trong 5 năm qua.

[ よう ]

n

cách thức
この様にしてボールをけりなさい。: Hãy đá bóng như thế này này.

adj-na

có vẻ/như thể/như là
それは間違っていた~だ。: có vẻ là sai
それは春の~に暖かい。: ấm áp như là mùa xuân.
Ghi chú: đây là sự phán đoán dựa vào quan sát chủ quan hơn là dựa vào các nguồn thông tin. Trách nhiệm phán đoán cao hơn khi ta dùng らしい

n-adv

để
バスに間にあう~に: để bắt kịp xe buýt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 様子

    Mục lục 1 [ ようす ] 1.1 n-adv 1.1.1 hình bóng 1.1.2 dáng 1.1.3 bộ tịch 1.1.4 bộ dạng 1.1.5 bộ dáng 1.2 n 1.2.1 thái độ 1.3 n...
  • 様式

    Mục lục 1 [ ようしき ] 1.1 n 1.1.1 dạng thức 2 Kinh tế 2.1 [ ようしき ] 2.1.1 loại/kiểu [type (MAT)] [ ようしき ] n dạng thức...
  • 様々

    Mục lục 1 [ さまざま ] 1.1 adj-na 1.1.1 khác nhau/không giống nhau/thuộc về nhiều loại 1.2 n 1.2.1 nhiều loại/sự đa dạng [...
  • 様相

    Mục lục 1 [ ようそう ] 1.1 n 1.1.1 phương diện/mặt vấn đề 1.1.2 hình mạo [ ようそう ] n phương diện/mặt vấn đề hình...
  • 様様の学説

    [ さまざまのがくせつ ] n dị thuyết
  • 構える

    Mục lục 1 [ かまえる ] 1.1 v1 1.1.1 lập (gia đình)/định cư 1.1.2 để vào vị trí/vào vị trí/vào tư thế/kề (dao) [ かまえる...
  • 構う

    Mục lục 1 [ かまう ] 1.1 v5u 1.1.1 trêu ghẹo 1.1.2 quan tâm 1.1.3 chăm sóc/săn sóc [ かまう ] v5u trêu ghẹo 猫を構っていけません。:...
  • 構内

    Tin học [ こうない ] trong nhà [in-house (a-no)]
  • 構内交換機

    Tin học [ こうないこうかんき ] tổng đài chuyển mạch-PBX [private branch exchange (PBX)] Explanation : PBX là một hệ thống chuyển...
  • 構内電話交換機

    Tin học [ こうないでんわこうかんき ] tổng đài chuyển mạch-PBX [private branch exchange (PBX)] Explanation : PBX là một hệ thống...
  • 構造

    Mục lục 1 [ こうぞう ] 1.1 n 1.1.1 cơ cấu 1.1.2 cấu trúc/cấu tạo 2 Kinh tế 2.1 [ こうぞう ] 2.1.1 cơ cấu [structure] 3 Tin học...
  • 構造型

    Tin học [ こうぞうがた ] kiểu dẫn xuất [derived type/structured type]
  • 構造型符号化

    Tin học [ こうぞうがたふごうか ] bảng mã được xây dựng [constructed encoding]
  • 構造する

    [ こうぞうする ] n cấu tạo
  • 構造変化

    [ こうぞうへんか ] n sự thay đổi cấu trúc/thay đổi cấu trúc/thay đổi kết cấu/biến dạng cấu trúc/biến dạng kết...
  • 構造主義

    [ こうぞうしゅぎ ] n cấu trúc luận/chủ nghĩa cấu trúc
  • 構造式

    [ こうぞうしき ] n Công thức cấu trúc
  • 構造体

    Mục lục 1 [ こうぞうたい ] 1.1 n 1.1.1 cấu trúc/kết cấu/thân 2 Tin học 2.1 [ こうぞうたい ] 2.1.1 cấu trúc [structure] [ こうぞうたい...
  • 構造体取出し

    Tin học [ こうぞうたいとりだし ] khôi phục cấu trúc [structure retrieval]
  • 構造体参照

    Tin học [ こうぞうたいさんしょう ] tham chiếu cấu trúc [structure reference]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top