- Từ điển Nhật - Việt
様式
Mục lục |
[ ようしき ]
n
dạng thức
- ~化された: đã được dạng
Kinh tế
[ ようしき ]
loại/kiểu [type (MAT)]
- Category: Marketing [マーケティング]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
様々
Mục lục 1 [ さまざま ] 1.1 adj-na 1.1.1 khác nhau/không giống nhau/thuộc về nhiều loại 1.2 n 1.2.1 nhiều loại/sự đa dạng [... -
様相
Mục lục 1 [ ようそう ] 1.1 n 1.1.1 phương diện/mặt vấn đề 1.1.2 hình mạo [ ようそう ] n phương diện/mặt vấn đề hình... -
様様の学説
[ さまざまのがくせつ ] n dị thuyết -
構える
Mục lục 1 [ かまえる ] 1.1 v1 1.1.1 lập (gia đình)/định cư 1.1.2 để vào vị trí/vào vị trí/vào tư thế/kề (dao) [ かまえる... -
構う
Mục lục 1 [ かまう ] 1.1 v5u 1.1.1 trêu ghẹo 1.1.2 quan tâm 1.1.3 chăm sóc/săn sóc [ かまう ] v5u trêu ghẹo 猫を構っていけません。:... -
構内
Tin học [ こうない ] trong nhà [in-house (a-no)] -
構内交換機
Tin học [ こうないこうかんき ] tổng đài chuyển mạch-PBX [private branch exchange (PBX)] Explanation : PBX là một hệ thống chuyển... -
構内電話交換機
Tin học [ こうないでんわこうかんき ] tổng đài chuyển mạch-PBX [private branch exchange (PBX)] Explanation : PBX là một hệ thống... -
構造
Mục lục 1 [ こうぞう ] 1.1 n 1.1.1 cơ cấu 1.1.2 cấu trúc/cấu tạo 2 Kinh tế 2.1 [ こうぞう ] 2.1.1 cơ cấu [structure] 3 Tin học... -
構造型
Tin học [ こうぞうがた ] kiểu dẫn xuất [derived type/structured type] -
構造型符号化
Tin học [ こうぞうがたふごうか ] bảng mã được xây dựng [constructed encoding] -
構造する
[ こうぞうする ] n cấu tạo -
構造変化
[ こうぞうへんか ] n sự thay đổi cấu trúc/thay đổi cấu trúc/thay đổi kết cấu/biến dạng cấu trúc/biến dạng kết... -
構造主義
[ こうぞうしゅぎ ] n cấu trúc luận/chủ nghĩa cấu trúc -
構造式
[ こうぞうしき ] n Công thức cấu trúc -
構造体
Mục lục 1 [ こうぞうたい ] 1.1 n 1.1.1 cấu trúc/kết cấu/thân 2 Tin học 2.1 [ こうぞうたい ] 2.1.1 cấu trúc [structure] [ こうぞうたい... -
構造体取出し
Tin học [ こうぞうたいとりだし ] khôi phục cấu trúc [structure retrieval] -
構造体参照
Tin học [ こうぞうたいさんしょう ] tham chiếu cấu trúc [structure reference] -
構造体変数
Tin học [ こうぞうたいへんすう ] biến có cấu trúc [structured variable] -
構造体中央記憶
Tin học [ こうぞうたいちゅうおうきろく ] lưu trữ theo cấu trúc tập trung [centralized structure store]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.