- Từ điển Nhật - Việt
標線
Xem thêm các từ khác
-
標題
[ ひょうだい ] n đề bài -
標題誌
Tin học [ ひょうだいし ] trang tiêu đề [title page] -
標記
N ひょうき ký hiệu (1)目印としてしるすこと。また、その目印。 (2)標題として書くこと。また、その題。 -
標語
Mục lục 1 [ ひょうご ] 1.1 n 1.1.1 khẩu hiệu 1.1.2 biểu ngữ [ ひょうご ] n khẩu hiệu biểu ngữ 交通安全の標語 :biểu... -
標識
Mục lục 1 [ ひょうしき ] 1.1 n 1.1.1 sự đánh dấu/biển báo 1.1.2 dấu vết 1.1.3 dấu tích 2 Tin học 2.1 [ ひょうしき ] 2.1.1... -
標識柱
[ ひょうしきちゅう ] n cọc mốc -
標準
Mục lục 1 [ ひょうじゅん ] 1.1 n 1.1.1 tiêu chuẩn 1.1.2 hạn mức 2 Kinh tế 2.1 [ ひょうじゅん ] 2.1.1 tiêu chuẩn [standard]... -
標準偏差
Mục lục 1 [ ひょうじゅんへんさ ] 1.1 n 1.1.1 Sự lệch chuẩn (sd) 2 Kinh tế 2.1 [ ひょうじゅんへんさ ] 2.1.1 độ lệch tiêu... -
標準反射係数値
Kỹ thuật [ ひょうじゅん はんしゃけいすうち ] hệ số phản xạ thông thường -
標準属性
Tin học [ ひょうじゅんぞくせい ] đặc tính chuẩn/thuộc tính chuẩn [standard attribute] -
標準形式
Kinh tế [ ひょうじゅんけいしき ] mẫu (đơn, tờ khai, hợp đồng) [standard form] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
標準得点
Kỹ thuật [ ひょうじゅんとくてん ] điểm chuẩn [standard score] -
標準化
Mục lục 1 [ ひょうじゅんか ] 1.1 n 1.1.1 Sự tiêu chuẩn hóa 2 Kinh tế 2.1 [ ひょうじゅんか ] 2.1.1 sự tiêu chuẩn hoá [Standardization]... -
標準化団体
Tin học [ ひょうじゅんかだんたい ] tổ chức tiêu chuẩn [standards organization/standards body] -
標準モジュール
Tin học [ ひょうじゅんモジュール ] mô đun chuẩn [standard module] -
標準ライブラリ
Tin học [ ひょうじゅんライブラリ ] thư viện chuẩn [standard library] -
標準データ形式
Tin học [ ひょうじゅんデータけいしき ] định dạng dữ liệu chuẩn [standard data format] -
標準アクセス速度
Tin học [ ひょうじゅんアクセスそくど ] tốc độ truy cập chuẩn [standard access rate] -
標準エラー
Tin học [ ひょうじゅんエラー ] sai số chuẩn/độ sai chuẩn [standard error] -
標準品質
Mục lục 1 [ ひょうじゅんひんしつ ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất tiêu chuẩn 2 Kinh tế 2.1 [ ひょうじゅんひんしつ ] 2.1.1 phẩm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.