Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

権利

Mục lục

[ けんり ]

n

quyền lợi/đặc quyền/đặc lợi/quyền
権利・所有権および利益: Quyền lợi, quyền sở hữu và lợi nhuận
~についての明確な説明を受ける権利: Quyền được giải thích rõ ràng (minh bạch) về ~
~に謳われた基本的で譲渡不可能な権利: Quyền lợi cơ bản và không thể chuyển nhượng được trao cho ai ~
~を拒否する絶対的な権利: Quyền phủ quyết (bác bỏ) tuyệt đối ~

Kinh tế

[ けんり ]

quyền [right]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 権利の平等

    [ けんりのへいとう ] n bình quyền
  • 権利付き

    [ けんりつき ] n sự gắn với quyền lợi/gắn liền với quyền/gắn với quyền/kèm theo quyền lợi/kèm theo một số quyền...
  • 権利をゆづる

    [ けんりをゆづる ] n sang tên
  • 権利移転書

    Kinh tế [ けんりいてんしょ ] thư chuyển nhượng [letter of transfer] Category : Bảo hiểm
  • 権利証書

    Mục lục 1 [ けんりしょうしょ ] 1.1 n 1.1.1 chứng từ sở hữu 2 Kinh tế 2.1 [ けんりしょうしょ ] 2.1.1 chứng từ sở hữu...
  • 権利譲渡

    Mục lục 1 [ けんりじょうと ] 1.1 n 1.1.1 chuyển nhượng 2 Kinh tế 2.1 [ けんりじょうと ] 2.1.1 nhượng quyền [assignment of...
  • 権勢

    [ けんせい ] n quyền thế/quyền lực 権勢を握る :Thâu tóm quyền lực 権勢を得る :Giành được quyền thế (quyền...
  • 権現

    [ ごんげん ] n Hiện thân
  • 権益

    [ けんえき ] n quyền lợi
  • 権謀

    [ けんぼう ] n mưu kế/thủ đoạn 権謀術数を用いる: Dùng các mưu kế gian trá (thủ đoạn gian trá)
  • 権謀術数

    [ けんぼうじゅっすう ] n Thủ đoạn gian trá/thủ đoạn quỷ quyệt 権謀術数を用いる: Sử dụng thủ đoạn gian trá ~で繰り広げられている権謀術数に影響を受ける:...
  • 権能

    [ けんのう ] n Uy quyền/sức mạnh/quyền năng/thẩm quyền 委員会の権能: thẩm quyền của ủy ban 会社の権能: Sức mạnh...
  • 権門

    [ けんもん ] n gia đình có thế lực/gia đình quyền thế 権門にこびる: Nịnh bợ những gia đình có thế lực (gia đình quyền...
  • 権門勢家

    [ けんもんせいか ] n người có thế lực/người tai to mặt lớn/người có quyền thế/người quyền cao chức trọng
  • 権限

    Mục lục 1 [ けんげん ] 1.1 n 1.1.1 quyền hạn/thẩm quyền/quyền 1.1.2 căn nguyên [ けんげん ] n quyền hạn/thẩm quyền/quyền...
  • 権限の委譲

    Kinh tế [ けんげんのいじょう ] chuyển giao quuyền hạn [transfer of responsibility]
  • 権限委譲

    Kinh tế [ けんげんいじょう ] chuyển giao quyền hạn [Delegation of Authority] Explanation : 地位または資格上、案件等の審査、決定、承認をすることができる範囲を権限といい、権限委譲とは、下位の者にこれらをゆだねることをいう。権限を委譲しても、上位者は結果責任を負う。したがって、権限を委譲された者は結果報告をこまめに行う必要がある
  • 権限を与える

    Tin học [ けんげんをあたえる ] cho quyền/ủy quyền/cấp phép [to authorize]
  • 権限を有する

    Kinh tế [ けんげんをゆうする ] Có thẩm quyền [To have jurisdiction to ~]
  • 権柄

    [ けんぺい ] n Sức mạnh/uy quyền/quyền bính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top