Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

権利譲渡

Mục lục

[ けんりじょうと ]

n

chuyển nhượng

Kinh tế

[ けんりじょうと ]

nhượng quyền [assignment of right/cession of right]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 権勢

    [ けんせい ] n quyền thế/quyền lực 権勢を握る :Thâu tóm quyền lực 権勢を得る :Giành được quyền thế (quyền...
  • 権現

    [ ごんげん ] n Hiện thân
  • 権益

    [ けんえき ] n quyền lợi
  • 権謀

    [ けんぼう ] n mưu kế/thủ đoạn 権謀術数を用いる: Dùng các mưu kế gian trá (thủ đoạn gian trá)
  • 権謀術数

    [ けんぼうじゅっすう ] n Thủ đoạn gian trá/thủ đoạn quỷ quyệt 権謀術数を用いる: Sử dụng thủ đoạn gian trá ~で繰り広げられている権謀術数に影響を受ける:...
  • 権能

    [ けんのう ] n Uy quyền/sức mạnh/quyền năng/thẩm quyền 委員会の権能: thẩm quyền của ủy ban 会社の権能: Sức mạnh...
  • 権門

    [ けんもん ] n gia đình có thế lực/gia đình quyền thế 権門にこびる: Nịnh bợ những gia đình có thế lực (gia đình quyền...
  • 権門勢家

    [ けんもんせいか ] n người có thế lực/người tai to mặt lớn/người có quyền thế/người quyền cao chức trọng
  • 権限

    Mục lục 1 [ けんげん ] 1.1 n 1.1.1 quyền hạn/thẩm quyền/quyền 1.1.2 căn nguyên [ けんげん ] n quyền hạn/thẩm quyền/quyền...
  • 権限の委譲

    Kinh tế [ けんげんのいじょう ] chuyển giao quuyền hạn [transfer of responsibility]
  • 権限委譲

    Kinh tế [ けんげんいじょう ] chuyển giao quyền hạn [Delegation of Authority] Explanation : 地位または資格上、案件等の審査、決定、承認をすることができる範囲を権限といい、権限委譲とは、下位の者にこれらをゆだねることをいう。権限を委譲しても、上位者は結果責任を負う。したがって、権限を委譲された者は結果報告をこまめに行う必要がある
  • 権限を与える

    Tin học [ けんげんをあたえる ] cho quyền/ủy quyền/cấp phép [to authorize]
  • 権限を有する

    Kinh tế [ けんげんをゆうする ] Có thẩm quyền [To have jurisdiction to ~]
  • 権柄

    [ けんぺい ] n Sức mạnh/uy quyền/quyền bính
  • Mục lục 1 [ よこ ] 1.1 n 1.1.1 bên cạnh/chiều ngang 1.1.2 bề ngang [ よこ ] n bên cạnh/chiều ngang 建物の~に本屋がある。:...
  • 横たわる

    [ よこたわる ] v5r nằm/trải dài アルプス山脈が横たわる: dãy núi Anpơ trải dài
  • 横っつら殴った。

    [ よこっつらなぐる ] v5r bạt tai 彼は私の横っつらを殴った。: Anh ta đã bạt tai tôi.
  • 横になる

    Mục lục 1 [ よこになる ] 1.1 v5r 1.1.1 ngả lưng 1.1.2 nằm [ よこになる ] v5r ngả lưng nằm
  • 横取り

    [ よこどり ] n sự cưỡng đoạt/sự chiếm đoạt 財産を―する: chiếm đoạt tài sản
  • 横向き

    Tin học [ よこむき ] hướng xoay ngang [landscape orientation] Explanation : Sự quay đổi chiều của một thiết kế trang để văn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top