Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

権限

Mục lục

[ けんげん ]

n

quyền hạn/thẩm quyền/quyền
~する完全な権限: đủ quyền hạn làm gì
~に関するすべての重要決定を下す権限: quyền hạn (thẩm quyền) đưa ra những quyết định quan trọng liên quan đến ~
~の多岐にわたる権限: thẩm quyền rộng
căn nguyên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 権限の委譲

    Kinh tế [ けんげんのいじょう ] chuyển giao quuyền hạn [transfer of responsibility]
  • 権限委譲

    Kinh tế [ けんげんいじょう ] chuyển giao quyền hạn [Delegation of Authority] Explanation : 地位または資格上、案件等の審査、決定、承認をすることができる範囲を権限といい、権限委譲とは、下位の者にこれらをゆだねることをいう。権限を委譲しても、上位者は結果責任を負う。したがって、権限を委譲された者は結果報告をこまめに行う必要がある
  • 権限を与える

    Tin học [ けんげんをあたえる ] cho quyền/ủy quyền/cấp phép [to authorize]
  • 権限を有する

    Kinh tế [ けんげんをゆうする ] Có thẩm quyền [To have jurisdiction to ~]
  • 権柄

    [ けんぺい ] n Sức mạnh/uy quyền/quyền bính
  • Mục lục 1 [ よこ ] 1.1 n 1.1.1 bên cạnh/chiều ngang 1.1.2 bề ngang [ よこ ] n bên cạnh/chiều ngang 建物の~に本屋がある。:...
  • 横たわる

    [ よこたわる ] v5r nằm/trải dài アルプス山脈が横たわる: dãy núi Anpơ trải dài
  • 横っつら殴った。

    [ よこっつらなぐる ] v5r bạt tai 彼は私の横っつらを殴った。: Anh ta đã bạt tai tôi.
  • 横になる

    Mục lục 1 [ よこになる ] 1.1 v5r 1.1.1 ngả lưng 1.1.2 nằm [ よこになる ] v5r ngả lưng nằm
  • 横取り

    [ よこどり ] n sự cưỡng đoạt/sự chiếm đoạt 財産を―する: chiếm đoạt tài sản
  • 横向き

    Tin học [ よこむき ] hướng xoay ngang [landscape orientation] Explanation : Sự quay đổi chiều của một thiết kế trang để văn...
  • 横並び現象

    Kinh tế [ よこならびげんしょう ] tâm lý bầy đàn/lối cư xử theo đám đông [herd instinctsmob behavior (BEH)] Category : Marketing...
  • 横並び意識

    Kinh tế [ よこならびいしき ] tâm lý bầy đàn [herd instinct (s) (BEH)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 横中ぐり盤

    Kỹ thuật [ よこなかぐりばん ] máy doa [boring machine]
  • 横幅

    Mục lục 1 [ よこはば ] 1.1 n 1.1.1 chiều ngang 2 Kỹ thuật 2.1 [ よこはば ] 2.1.1 chiều rộng [width] [ よこはば ] n chiều ngang...
  • 横座標

    Kỹ thuật [ よこざひょう ] trục hoành [abscissa]
  • 横弾性係数

    Kỹ thuật [ おうだんせいけいすう ] hệ số đàn hồi chiều ngang [modulus of transverse elasticity]
  • 横切る

    [ よこぎる ] v5r xuyên qua/chạy ngang qua 目の前を~: chạy ngang qua trước mắt
  • 横着

    Mục lục 1 [ おうちゃく ] 1.1 n 1.1.1 lười biếng/lười nhác/ăn không ngồi rồi 1.2 adj-na 1.2.1 lười/lười biếng/lười nhác/ăn...
  • 横綱

    [ よこづな ] n đô vật loại một kiểu vật Nhật bản)/dây thừng quấn ở thắt lưng của đô vật loại một 横綱は白麻で編んだ太い綱です:Loại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top