Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ よこ ]

n

bên cạnh/chiều ngang
建物の~に本屋がある。: Bên cạnh ngôi nhà có một hiệu sách.; ~になる : nằm nghỉ, nằm
bề ngang

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 横たわる

    [ よこたわる ] v5r nằm/trải dài アルプス山脈が横たわる: dãy núi Anpơ trải dài
  • 横っつら殴った。

    [ よこっつらなぐる ] v5r bạt tai 彼は私の横っつらを殴った。: Anh ta đã bạt tai tôi.
  • 横になる

    Mục lục 1 [ よこになる ] 1.1 v5r 1.1.1 ngả lưng 1.1.2 nằm [ よこになる ] v5r ngả lưng nằm
  • 横取り

    [ よこどり ] n sự cưỡng đoạt/sự chiếm đoạt 財産を―する: chiếm đoạt tài sản
  • 横向き

    Tin học [ よこむき ] hướng xoay ngang [landscape orientation] Explanation : Sự quay đổi chiều của một thiết kế trang để văn...
  • 横並び現象

    Kinh tế [ よこならびげんしょう ] tâm lý bầy đàn/lối cư xử theo đám đông [herd instinctsmob behavior (BEH)] Category : Marketing...
  • 横並び意識

    Kinh tế [ よこならびいしき ] tâm lý bầy đàn [herd instinct (s) (BEH)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 横中ぐり盤

    Kỹ thuật [ よこなかぐりばん ] máy doa [boring machine]
  • 横幅

    Mục lục 1 [ よこはば ] 1.1 n 1.1.1 chiều ngang 2 Kỹ thuật 2.1 [ よこはば ] 2.1.1 chiều rộng [width] [ よこはば ] n chiều ngang...
  • 横座標

    Kỹ thuật [ よこざひょう ] trục hoành [abscissa]
  • 横弾性係数

    Kỹ thuật [ おうだんせいけいすう ] hệ số đàn hồi chiều ngang [modulus of transverse elasticity]
  • 横切る

    [ よこぎる ] v5r xuyên qua/chạy ngang qua 目の前を~: chạy ngang qua trước mắt
  • 横着

    Mục lục 1 [ おうちゃく ] 1.1 n 1.1.1 lười biếng/lười nhác/ăn không ngồi rồi 1.2 adj-na 1.2.1 lười/lười biếng/lười nhác/ăn...
  • 横綱

    [ よこづな ] n đô vật loại một kiểu vật Nhật bản)/dây thừng quấn ở thắt lưng của đô vật loại một 横綱は白麻で編んだ太い綱です:Loại...
  • 横線

    Mục lục 1 [ よこせん ] 1.1 n 1.1.1 Đường nằm ngang 1.1.2 Hoành độ 1.1.3 Trục hoành [ よこせん ] n Đường nằm ngang Hoành...
  • 横線なし小切手

    Kinh tế [ おうせんなしこぎって ] séc không gạch chéo [open cheque]
  • 横線小切手

    Kinh tế [ おうせんこぎって ] séc gạch chéo [crossed cheque]
  • 横目

    [ よこめ ] n sự liếc mắt/sự nhìn ngang ~で見る: liếc mắt nhìn
  • 横隔膜

    [ おうかくまく ] n cơ hoành 横隔膜の下方にある : nằm ở phía dưới của cơ hoành 横隔膜を弱める: làm cho cơ hoành...
  • 横道

    [ よこみち ] n đường rẽ ngang 話が横道にそれる:Câu chuyện 横道は本道から分かれる道路です:Đường rẽ ngang là...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top