Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

橋を掛ける

Mục lục

[ はしをかける ]

exp

bắc cầu
川に橋を掛ける: bắc cầu qua sông

Kỹ thuật

[ はしをかける ]

bắc cầu
Category: xây dựng, kiến trúc [土木建築]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 橋を渡る

    [ はしをわたる ] exp qua cầu
  • 橋頭堡

    Mục lục 1 [ きょうとうほ ] 1.1 n 1.1.1 vị trí đầu cầu 2 Kinh tế 2.1 [ きょうとうほ ] 2.1.1 chỗ đứng vững chắc [foothold...
  • 橋脚

    [ きょうきゃく ] n trụ cầu コンクリート橋脚: trụ cầu bê tông 円柱橋脚: trụ cầu hình trụ
  • 橋桁

    Kỹ thuật [ はしげた ] rầm cầu [Bridge girder]
  • [ だいだい ] n cam
  • 橙皮油

    [ とうひゆ ] n dầu vỏ cam
  • 橙色

    Mục lục 1 [ だいだいいろ ] 1.1 n 1.1.1 màu da cam 1.1.2 màu cam [ だいだいいろ ] n màu da cam màu cam
  • [ おり ] n lồng 檻の中の若鳥一羽は沼地にいる百羽よりましだ。 :Một con chim trong lồng còn đáng giá hơn một trăm...
  • [ ひのき ] n Cây bách Nhật/cây thông tuyết trắng
  • 檄文

    [ げきぶん ] n hịch văn/lời kêu gọi 宗教的檄文 :Lời kêu gọi mang tính tôn giáo 医者に対する檄文 :Lời kêu...
  • [ さくら ] n anh đào
  • [ かい ] n Mái chèo 風に見放されたら、オール[櫂]で漕げ。 :Ngay cả khi cách làm của bạn không được thì hãy...
  • [ くし ] n lược chải đầu/lược プラスチックの櫛: lược chải đầu bằng nhựa 骨製の櫛: lược chải đầu bằng xương...
  • 櫛風

    [ しっぷう ] n cơn gió mạnh
  • 欠く

    [ かく ] v5k thiếu あの先生は時々常識を欠くような行動を取る。: Thầy giáo đó đôi khi có những hành động giống như...
  • 欠け

    Kỹ thuật [ かけ ] sứt
  • 欠けら

    [ かけら ] n mảnh vỡ/mảnh vụn/cặn ガラスの欠けらで手に傷をした: mảnh kính vụn làm đứt tay
  • 欠ける

    Mục lục 1 [ かける ] 1.1 n 1.1.1 khuyết 1.2 v1 1.2.1 thiếu [ かける ] n khuyết v1 thiếu お金を借りるための信用に欠ける:...
  • 欠如

    [ けつじょ ] n sự thiếu/sự không đủ/thiếu/không đủ WTO加盟国間の合意の欠如: Thiếu sự đồng lòng giữa các thành...
  • 欠如する

    [ けつじょ ] vs thiếu/không đủ 責任感が欠如している。: thiếu tinh thần trách nhiệm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top