- Từ điển Nhật - Việt
橙皮油
Xem thêm các từ khác
-
橙色
Mục lục 1 [ だいだいいろ ] 1.1 n 1.1.1 màu da cam 1.1.2 màu cam [ だいだいいろ ] n màu da cam màu cam -
檻
[ おり ] n lồng 檻の中の若鳥一羽は沼地にいる百羽よりましだ。 :Một con chim trong lồng còn đáng giá hơn một trăm... -
檜
[ ひのき ] n Cây bách Nhật/cây thông tuyết trắng -
檄文
[ げきぶん ] n hịch văn/lời kêu gọi 宗教的檄文 :Lời kêu gọi mang tính tôn giáo 医者に対する檄文 :Lời kêu... -
櫻
[ さくら ] n anh đào -
櫂
[ かい ] n Mái chèo 風に見放されたら、オール[櫂]で漕げ。 :Ngay cả khi cách làm của bạn không được thì hãy... -
櫛
[ くし ] n lược chải đầu/lược プラスチックの櫛: lược chải đầu bằng nhựa 骨製の櫛: lược chải đầu bằng xương... -
櫛風
[ しっぷう ] n cơn gió mạnh -
欠く
[ かく ] v5k thiếu あの先生は時々常識を欠くような行動を取る。: Thầy giáo đó đôi khi có những hành động giống như... -
欠け
Kỹ thuật [ かけ ] sứt -
欠けら
[ かけら ] n mảnh vỡ/mảnh vụn/cặn ガラスの欠けらで手に傷をした: mảnh kính vụn làm đứt tay -
欠ける
Mục lục 1 [ かける ] 1.1 n 1.1.1 khuyết 1.2 v1 1.2.1 thiếu [ かける ] n khuyết v1 thiếu お金を借りるための信用に欠ける:... -
欠如
[ けつじょ ] n sự thiếu/sự không đủ/thiếu/không đủ WTO加盟国間の合意の欠如: Thiếu sự đồng lòng giữa các thành... -
欠如する
[ けつじょ ] vs thiếu/không đủ 責任感が欠如している。: thiếu tinh thần trách nhiệm -
欠席
Mục lục 1 [ けっせき ] 1.1 n 1.1.1 sự vắng mặt/sự không tham dự/vắng mặt/nghỉ (học)/không tham dự 1.1.2 khiếm khuyết... -
欠席する
Mục lục 1 [ けっせき ] 1.1 vs 1.1.1 vắng mặt/không tham dự/nghỉ (học) 2 [ けっせきする ] 2.1 vs 2.1.1 khiếm diện [ けっせき... -
欠席届
Mục lục 1 [ けっせき とどけ ] 1.1 n 1.1.1 đơn xin nghỉ phép/đơn xin nghỉ học 2 [ けっせきとどけ ] 2.1 n 2.1.1 giấy xin nghỉ... -
欠席届け
[ けっせきとどけ ] n đơn xin nghỉ phép/đơn xin nghỉ học -
欠乏
Mục lục 1 [ けつぼう ] 1.1 vs 1.1.1 điêu đứng 1.2 n 1.2.1 sự thiếu/sự thiếu thốn/thiếu/thiếu thốn [ けつぼう ] vs điêu... -
欠乏する
[ けつぼう ] vs thiếu/thiếu thốn ビタミンAが ~ と鳥目になりやすい。: Thiếu vitamin A sẽ dễ mắc bệnh quáng gà.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.