Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

機械的安定度

Kỹ thuật

[ きかいてきあんていど ]

sự ổn định cơ giới [mechanical stability]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 機械的・物理的な性質

    Kỹ thuật [ きかいてき・ぶつりてきなせいしつ ] cơ lý tính
  • 機械的エネルギー

    Kỹ thuật [ きかいてきエネルギー ] năng lượng cơ học [mechanical energy]
  • 機械的試験

    Kỹ thuật [ きかいてきしけん ] thử nghiệm tính cơ giới [mechanical test]
  • 機械的性質

    Kỹ thuật [ きかいてきせいしつ ] tính chất cơ giới [mechanical property] Category : vật liệu [材料] Explanation : 材料の機械的な特性、つまり弾性、非弾性反応、応力と歪み、弾性率、引張強さ、疲れ限、硬さなどのように力が加えられた場合に発生する材料性質。
  • 機械系

    Kỹ thuật [ きかいけい ] hệ thống máy móc [mechanical system]
  • 機械疲労

    Kỹ thuật [ きかいひろう ] sự giãn mỏi cơ giới [mechanical fatigue]
  • 機械装置

    Mục lục 1 [ きかいそうち ] 1.1 n 1.1.1 lắp máy 2 Kinh tế 2.1 [ きかいそうち ] 2.1.1 trang thiết bị [Machinery and equipment (US)]...
  • 機械要素

    Kỹ thuật [ きかいようそ ] chi tiết máy móc [machine element] Explanation : 歯車・ねじ・軸受けなどのように、いろいろな機械に共通して用いられる部品のこと。
  • 機械設計

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ きかいせっけい ] 1.1.1 thiết kế máy [machine design] 2 Tin học 2.1 [ きかいせっけい ] 2.1.1 thiết...
  • 機械試験

    Kỹ thuật [ きかいしけん ] thử nghiệm cơ giới [mechanical test]
  • 機械語

    Tin học [ きかいご ] ngôn ngữ máy tính [machine language/machine word/computer word] Explanation : Ngôn ngữ nhị phân tự nhiên mà bộ...
  • 機械語命令

    Tin học [ きかいごめいれい ] lệnh máy [machine instruction]
  • 機械損失

    Kỹ thuật [ きかいそんしつ ] sự tổn thất cơ giới [mechanical loss]
  • 機械機能

    Tin học [ きかいきのう ] chức năng máy [machine function]
  • 機械油

    [ きかいあぶら ] n dầu máy
  • 機械最小値

    Tin học [ きかいさいしょうち ] phần tử nhỏ nhất của máy [machine infinitesimal]
  • 機械文明

    [ きかいぶんめい ] n cách mạng kỹ thuật 非人間的な機械文明を憎む: căm ghét cuộc cách mạng kỹ thuật mang tính phi...
  • 機構

    Mục lục 1 [ きこう ] 1.1 n 1.1.1 cơ cấu/tổ chức/cơ quan 1.1.2 cơ cấu/cấu tạo/tổ chức 2 Kỹ thuật 2.1 [ きこう ] 2.1.1 cơ...
  • 機構検査

    Kỹ thuật [ きこうけんさ ] sự kiểm tra cơ cấu [mechanical inspection]
  • 機敏

    Mục lục 1 [ きびん ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhanh nhẹn/mẫn tiệp/lanh lợi/nhanh nhậy 1.2 n 1.2.1 sự nhanh nhẹn/sự mẫn tiệp/sự lanh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top