Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

機構

Mục lục

[ きこう ]

n

cơ cấu/tổ chức/cơ quan
全体(の機構): cơ cấu tổ chức tổng thể
(国連)国際難民機構: tổ chức về người tị nạn quốc tế (Liên Hiệp Quốc)
(欧州)安全保障協力機構: Cơ quan hợp tác về an ninh và bảo vệ châu Âu
(財)国際研修協力機構: cơ quan hợp tác đào tạo quốc tế
cơ cấu/cấu tạo/tổ chức
トリガー機構: cấu tạo cò súng
ドッキング機構〔宇宙機などの〕: cơ cấu (cấu tạo) bộ phận hạ cánh của tàu vũ trụ
(欧州)安全保障協力機構: tổ chức hợp tác bảo đảm an toàn Châu Âu (OSCE)

Kỹ thuật

[ きこう ]

cơ cấu [mechanism, system]
Explanation: 機械が一定の働きをするためのしくみ。

[ ここう ]

cơ cấu [mechanism]
Explanation: 機械が一定の働きをするためのしくみ。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 機構検査

    Kỹ thuật [ きこうけんさ ] sự kiểm tra cơ cấu [mechanical inspection]
  • 機敏

    Mục lục 1 [ きびん ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhanh nhẹn/mẫn tiệp/lanh lợi/nhanh nhậy 1.2 n 1.2.1 sự nhanh nhẹn/sự mẫn tiệp/sự lanh...
  • 機智

    [ きち ] n sự cơ trí/sự tài trí/sự thông minh/cơ trí/tài trí/thông minh 機智に富んだ批評家: nhà phê bình tài trí dí dỏm
  • [ かい ] n Mái chèo
  • [ はし ] n cầu オンラインのデジタル世界と人間性を結ぶ橋: Cầu nối giữa con người và thế giới kĩ thuật số của...
  • 橋台

    [ きょうだい ] n mố cầu
  • 橋をかける

    [ はしをかける ] n bắc cầu その男たちがあの川に橋をかけるだろう: Những người đàn ông đó có lẽ là đang bắc...
  • 橋を掛ける

    Mục lục 1 [ はしをかける ] 1.1 exp 1.1.1 bắc cầu 2 Kỹ thuật 2.1 [ はしをかける ] 2.1.1 bắc cầu [ はしをかける ] exp bắc...
  • 橋を渡る

    [ はしをわたる ] exp qua cầu
  • 橋頭堡

    Mục lục 1 [ きょうとうほ ] 1.1 n 1.1.1 vị trí đầu cầu 2 Kinh tế 2.1 [ きょうとうほ ] 2.1.1 chỗ đứng vững chắc [foothold...
  • 橋脚

    [ きょうきゃく ] n trụ cầu コンクリート橋脚: trụ cầu bê tông 円柱橋脚: trụ cầu hình trụ
  • 橋桁

    Kỹ thuật [ はしげた ] rầm cầu [Bridge girder]
  • [ だいだい ] n cam
  • 橙皮油

    [ とうひゆ ] n dầu vỏ cam
  • 橙色

    Mục lục 1 [ だいだいいろ ] 1.1 n 1.1.1 màu da cam 1.1.2 màu cam [ だいだいいろ ] n màu da cam màu cam
  • [ おり ] n lồng 檻の中の若鳥一羽は沼地にいる百羽よりましだ。 :Một con chim trong lồng còn đáng giá hơn một trăm...
  • [ ひのき ] n Cây bách Nhật/cây thông tuyết trắng
  • 檄文

    [ げきぶん ] n hịch văn/lời kêu gọi 宗教的檄文 :Lời kêu gọi mang tính tôn giáo 医者に対する檄文 :Lời kêu...
  • [ さくら ] n anh đào
  • [ かい ] n Mái chèo 風に見放されたら、オール[櫂]で漕げ。 :Ngay cả khi cách làm của bạn không được thì hãy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top