Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

機能

Mục lục

[ きのう ]

/ CƠ/KY NĂNG /

n

cơ năng/tác dụng/chức năng/tính năng
~に対する防御機能: Chức năng phòng chống đối với~
これから登場するWindowsの機能: các tính năng của Windows sắp được tung ra
骨格と筋肉組織の構造と機能を学びます: Chúng tôi sẽ học về chức năng và cấu trúc của hệ thống xương và cơ bắp
最近のコンピュータには新機能があまりにも多すぎる: Máy tính gần đây có rất nhiều


Kỹ thuật

[ きのう ]

chức năng [function]

Tin học

[ きのう ]

chức năng/đặc trưng/tính năng [facility/function/feature]
Explanation: Một khả năng của chương trình. Có nhiều trường hợp, chương trình có chứa cả những tính năng không có trong tài liệu. Liên quan đến vấn đề này là xu hướng bổ sung thật nhiều tính năng với ý định cạnh tranh, nên khi các nhà chế tạo nạp các chương trình có thêm tính năng này, sẽ làm chậm tốc độ hoạt động của chương trình và gây lộn xộn cho giao diện.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 機能停止

    Tin học [ きのうていし ] dừng phục vụ [stopping functioning/being out of service]
  • 機能単位

    Tin học [ きのうたんい ] khối chức năng [functional unit]
  • 機能失率

    [ きのうしつりつ ] n Tỷ lệ mất khả năng lao động
  • 機能学習

    [ きのうがくしゅう ] n học nghề
  • 機能仕様

    Tin học [ きのうしよう ] đặc tả chức năng [functional specification]
  • 機能仕様書

    Kỹ thuật [ きのうしようしょ ] bản đặc tả chức năng [functional specification]
  • 機能強化

    Tin học [ きのうきょうか ] nâng cao chức năng [functional enhancement]
  • 機能分析

    Tin học [ きのうぶんせき ] phân tích chức năng [functional analysis]
  • 機能的改版

    Kỹ thuật [ きのうてきかいばん ] bản chức năng [functional revision]
  • 機能設計

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ きのうせっけい ] 1.1.1 thiết kế thực dụng [functional design] 2 Tin học 2.1 [ きのうせっけい ]...
  • 機能試験

    Tin học [ きのうしけん ] kiểm thử khả năng [capability tests]
  • 機能試験マクロ

    Tin học [ きのうしけんマクロ ] macrô kiểm thử tính năng [feature test macro]
  • 機能語

    Tin học [ きのうご ] từ khoá [keyword] Explanation : Trong các ngôn ngữ lập trình (bao gồm cả ngôn ngữ lệnh phần mềm), đây...
  • 機能材料

    Kỹ thuật [ きのうざいりょう ] vật liệu thiết thực/vật liệu thực dụng [functional material]
  • 機能概要

    Tin học [ きのうがいよう ] tổng quan về tính năng [functional overview]
  • 機能指示記号

    Tin học [ きのうしじきごう ] ký hiệu chỉ thị chức năng [role indicator]
  • 機能文字

    Tin học [ きのうもじ ] kí tự hàm [function character]
  • 機能文字識別引数

    Tin học [ きのうもじしきべつひきすう ] tham số nhận dạng kí tự hàm [function character identification parameter]
  • 機関

    Mục lục 1 [ きかん ] 1.1 n 1.1.1 cơ quan 2 Kinh tế 2.1 [ きかん ] 2.1.1 cơ quan [office] [ きかん ] n cơ quan ~の著作権機関:...
  • 機関名の階層性

    Tin học [ きかんめいのかいそうせい ] hệ thống tên của một tập hợp [hierarchy of name of corporate body]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top