Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

機能仕様書

Kỹ thuật

[ きのうしようしょ ]

bản đặc tả chức năng [functional specification]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 機能強化

    Tin học [ きのうきょうか ] nâng cao chức năng [functional enhancement]
  • 機能分析

    Tin học [ きのうぶんせき ] phân tích chức năng [functional analysis]
  • 機能的改版

    Kỹ thuật [ きのうてきかいばん ] bản chức năng [functional revision]
  • 機能設計

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ きのうせっけい ] 1.1.1 thiết kế thực dụng [functional design] 2 Tin học 2.1 [ きのうせっけい ]...
  • 機能試験

    Tin học [ きのうしけん ] kiểm thử khả năng [capability tests]
  • 機能試験マクロ

    Tin học [ きのうしけんマクロ ] macrô kiểm thử tính năng [feature test macro]
  • 機能語

    Tin học [ きのうご ] từ khoá [keyword] Explanation : Trong các ngôn ngữ lập trình (bao gồm cả ngôn ngữ lệnh phần mềm), đây...
  • 機能材料

    Kỹ thuật [ きのうざいりょう ] vật liệu thiết thực/vật liệu thực dụng [functional material]
  • 機能概要

    Tin học [ きのうがいよう ] tổng quan về tính năng [functional overview]
  • 機能指示記号

    Tin học [ きのうしじきごう ] ký hiệu chỉ thị chức năng [role indicator]
  • 機能文字

    Tin học [ きのうもじ ] kí tự hàm [function character]
  • 機能文字識別引数

    Tin học [ きのうもじしきべつひきすう ] tham số nhận dạng kí tự hàm [function character identification parameter]
  • 機関

    Mục lục 1 [ きかん ] 1.1 n 1.1.1 cơ quan 2 Kinh tế 2.1 [ きかん ] 2.1.1 cơ quan [office] [ きかん ] n cơ quan ~の著作権機関:...
  • 機関名の階層性

    Tin học [ きかんめいのかいそうせい ] hệ thống tên của một tập hợp [hierarchy of name of corporate body]
  • 機関銃

    [ きかんじゅう ] n súng máy/súng liên thanh 機関銃を発射する: bắn (sử dụng) súng máy 中機関銃: súng máy cỡ vừa 機関銃みたいにしゃべる:...
  • 機関誌

    [ きかんし ] n thông cáo/thông báo 官庁機関誌: thông cáo (thông báo) của cơ quan chính quyền 月刊の機関誌: thông cáo (thông...
  • 機関車

    [ きかんしゃ ] n đầu máy/động cơ 機関車がゆっくりと駅を通り抜けていった: đầu máy xe lửa chạy chầm chậm qua...
  • 機長

    [ きちょう ] n phi công/cơ trưởng 定期便旅客機の機長: cơ trưởng trên chuyến bay định kỳ 機長の指示に従う : theo...
  • 機材

    [ きざい ] n phụ tùng máy/máy móc/thiết bị ガソリンで動く機材: máy móc chạy bằng xăng テレビ放送機材: thiết bị...
  • 機械

    Mục lục 1 [ きかい ] 1.1 n 1.1.1 máy 1.1.2 guồng máy 1.1.3 cơ khí/máy móc/cơ giới 1.1.4 bộ máy 2 Kỹ thuật 2.1 [ きかい ] 2.1.1...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top