Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

欠伸をする息を切らす

[ あくびをするいきをきらす ]

n

ngáp ngủ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 欠品

    Kỹ thuật [ けっぴん ] thiếu chi tiết Explanation : 標準装備品が不足している。
  • 欠員

    Mục lục 1 [ けついん ] 1.1 v1 1.1.1 dự khuyết 1.2 n 1.2.1 sự thiếu người/sự thiếu nhân lực/vị trí còn khuyết/vị trí...
  • 欠員を待つ

    [ けついんをまつ ] n hậu bổ
  • 欠勤届け

    [ けっきんとどけ ] n đơn xin nghỉ phép
  • 欠点

    Mục lục 1 [ けってん ] 1.1 n 1.1.1 thiếu sót 1.1.2 khuyết điểm/điểm thiếu/điểm chưa đủ/khiếm khuyết [ けってん ] n...
  • 欠点の階級

    Kỹ thuật [ けってんのかいきゅう ] cấp độ khuyết điểm [class of defects]
  • 欠点を表示する

    [ けってんをひょうじする ] n bêu diếu
  • 欠落検査

    Tin học [ けつらくけんさ ] kiểm tra tính toàn vẹn [completeness check]
  • 欠航

    [ けっこう ] n sự đình chỉ,sự hủy bỏ(dịch vụ)
  • 欠航面責条項(保険、用船)

    [ けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) ] n điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu)
  • 欠肉

    Kỹ thuật [ けつにく ] sứt
  • 欠陥

    Mục lục 1 [ けっかん ] 1.1 n 1.1.1 khuyết tật 1.1.2 khuyết điểm/nhược điểm/thiếu sót/sai lầm 2 Kinh tế 2.1 [ けっかん...
  • 欠損

    Mục lục 1 [ けっそん ] 1.1 n 1.1.1 thiếu hụt 1.1.2 thiếu 1.1.3 sự thiệt hại/sự lỗ/sự lỗ vốn [ けっそん ] n thiếu hụt...
  • 欠損する

    [ けっそんする ] n hao hụt
  • 欠損を補う

    [ けっそんをおぎなう ] n bù đắp
  • 欠斤

    Kinh tế [ けっきん ] thiếu hụt trọng lượng [deficiency in weight]
  • [ つぎ ] n lần sau/sau đây/tiếp đến 次々といろんなアイディアを見せに来られても困る :Tôi thấy rất khó khi xem...
  • 次ぐ

    [ つぐ ] v5g đứng sau/sau/tiếp theo 合衆国に次ぐ経済大国として現れる :Được xem là cường quốc kinh tế đứng sau...
  • 次に

    [ つぎに ] v5g kế tiếp
  • 次の号

    [ つぎのごう ] n Số tiếp theo 次の号はいつ発売? :Bao giờ sẽ phát hành số tiếp theo?
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top