Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

次いで

Mục lục

[ ついで ]

adv, conj

tiếp đến
その男の子は皇位継承順位が皇太子に次いで第2位となる :Cậu bé đó giữ vị trí thứ 2 sau Thái tử về thứ tự kế thừa ngôi vị
無限遠から接近し次いで無限遠に遠ざかる :Tiến lại gần từ nơi vô tận tiếp đến lại lùi ra xa vô tận
sau đó
私の一番好きなのは文学でついで音楽です: tôi thích nhất là văn học sau đó là âm nhạc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 次女

    Mục lục 1 [ じじょ ] 1.1 n 1.1.1 thứ nữ 1.1.2 con gái thứ [ じじょ ] n thứ nữ con gái thứ
  • 次官

    [ じかん ] n thứ trưởng 閣僚や次官級レベルで構成される :Hợp thành cấp bộ trưởng và cấp thứ trưởng 地域社会計画・開発次官補室 :Phòng...
  • 次年度

    Kinh tế [ じねんど ] Năm tài chính tiếp theo Category : Tài chính
  • 次位署名

    Kinh tế [ じいしょめい ] ký áp [counter-signature] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 次位裏書人

    Kinh tế [ じいうらがきにん ] người ký hậu tiếp [subsequent endorser] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 次位責任

    Kinh tế [ じいせきにん ] trách nhiệm thứ hai/trách nhiệm có điều kiện [secondary hability] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 次位持ち主

    Kinh tế [ じいもちぬし ] người cầm phiếu tiếp [subsequent holder] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 次ホップ

    Tin học [ つぎホップ ] bước truyền kế tiếp [next hop]
  • 次元

    Mục lục 1 [ じげん ] 1.1 n 1.1.1 chiều 2 Kỹ thuật 2.1 [ じげん ] 2.1.1 thứ nguyên [dimension] 3 Tin học 3.1 [ じげん ] 3.1.1 chiều...
  • 次元数

    Tin học [ じげんすう ] hàng/hạng/cấp bậc [rank]
  • 次回

    [ じかい ] n-adv, n-t lần sau 休みを1日多くあげるっていうのはどうだい?次回1日休む時さ、2日休んでいいから。 :Bạn...
  • 次々

    [ つぎつぎ ] n lần lượt kế tiếp
  • 次々に

    [ つぎつぎに ] adv lần lượt/từng cái một 次々にごまかしたりたらいまわしにしたりして回答を与えない :Không...
  • 次第

    Mục lục 1 [ しだい ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 tình hình/hoàn cảnh 1.1.2 thứ tự/trình tự 1.1.3 lần lần 1.1.4 dần dần/từ từ 1.2...
  • 次第に

    [ しだいに ] adv dần dần/từ từ/từng bước một
  • 次節

    [ じせつ ] Dịp tới 次節で詳しく説明します。 Sẽ giải thích rõ ràng vào dịp tới.
  • 次男

    Mục lục 1 [ じなん ] 1.1 n 1.1.1 thứ nam 1.1.2 con trai thứ [ じなん ] n thứ nam con trai thứ
  • 次運送人

    Kinh tế [ つぎうんそうにん ] người chở tiếp [oncarrier] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 次長

    [ じちょう ] n thứ trưởng
  • 次週

    tuần tới tuần kế tiếp chỉ áp dụng trong văn bản, rất ít khi áp dụng trong văn nói
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top