Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[ うた ]

n

bài hát
彼は歌がうまい。: Anh ta hát hay.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 歌劇

    Mục lục 1 [ かげき ] 1.1 n 1.1.1 nhà hát/nhạc kịch 1.1.2 kịch hát 1.1.3 ca kịch [ かげき ] n nhà hát/nhạc kịch 歌劇に出演する:...
  • 歌う

    Mục lục 1 [ うたう ] 1.1 n 1.1.1 ca hát 1.1.2 ca 1.2 v5u 1.2.1 hát 1.3 v5u 1.3.1 xướng [ うたう ] n ca hát ca v5u hát みんな一緒に歌おう。:...
  • 歌境

    [ かきょう ] n hứng thơ/thi hứng
  • 歌声

    [ うたごえ ] n giọng hát/tiếng hát 彼の大きな歌声が、近隣の住民を圧倒した: Tiếng hát to tướng của anh ta làm hàng...
  • 歌姫

    [ うたひめ ] n nữ ca sĩ/nữ danh ca 昭和の歌姫 : Nữ danh ca thời Chiêu Hoà オペラの歌姫: ca sĩ hát nhạc opera
  • 歌留多

    [ かるた ] n sự chơi tú/sự chơi bài/chơi bài/chơi tú 私たちは一晩中に歌留多を遊んだ: Chúng tôi chơi bài cả đêm 暇つぶするために歌留多...
  • 歌詞

    [ かし ] n ca từ/lời bài hát この歌の歌詞: ca từ của bài hát 歌詞にメロディーをつける: phổ nhạc cho phần lời ビートルズの歌詞のほとんどはジョン・レノンが書いた:...
  • 歌謡

    [ かよう ] n bài hát
  • 歌謡曲

    [ かようきょく ] n bài hát được ưa thích/bài hát phổ thông
  • 歌舞

    Mục lục 1 [ かぶ ] 1.1 n 1.1.1 ca vũ 1.1.2 ca múa [ かぶ ] n ca vũ ca múa
  • 歌舞伎

    [ かぶき ] n ca vũ kịch/Kabuki/kịch kabuki 女が舞う歌舞伎: Kịch Kabuki có diễn viên nữ múa 歌舞伎、能などの伝統芸能が今も盛んです:...
  • 歌舞監督

    [ かぶかんとく ] n đạo diễn
  • 歌格

    [ かかく ] n luật thơ
  • 歌手

    Mục lục 1 [ かしゅ ] 1.1 n 1.1.1 ca sĩ 1.1.2 ca nhi 1.1.3 ca kỹ [ かしゅ ] n ca sĩ 1980年代に人気のあった歌手: ca sĩ được...
  • 歌曲

    Mục lục 1 [ かきょく ] 1.1 n 1.1.1 giai điệu/ca khúc/bài hát 1.1.2 bản nhạc [ かきょく ] n giai điệu/ca khúc/bài hát 私はこの歌(曲)でデビューした:...
  • 歓声

    [ かんせい ] n sự hoan hô/tiếng hoan hô/hoan hô 一斉に沸き上がる歓声: tiếng hoan hô nhất loạt 響き渡る歓声: tiếng hoan...
  • 歓待

    [ かんたい ] n sự khoản đãi/sự tiếp đãi/khoản đãi/tiếp đãi (人)へ与えられた心からの歓待: tiếp đãi người...
  • 歓待する

    Mục lục 1 [ かんたいする ] 1.1 n 1.1.1 thết đãi 1.1.2 nghinh tiếp 1.1.3 khoản đãi [ かんたいする ] n thết đãi nghinh tiếp...
  • 歓心を買う

    [ かんしんをかう ] exp được vui lòng/làm vui lòng ~で(人)の歓心を買う: làm người khác vui lòng bằng ~ 目新しげなイメージで有権者の歓心を買う:...
  • 歓喜

    [ かんき ] n sự vui mừng/sự vui sướng/sự sung sướng その島の自然の美しさに大きな歓喜を見いだす: biểu lộ niềm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top