Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

歌舞伎

[ かぶき ]

n

ca vũ kịch/Kabuki/kịch kabuki
女が舞う歌舞伎: Kịch Kabuki có diễn viên nữ múa
歌舞伎、能などの伝統芸能が今も盛んです: nghệ thuật truyền thống như Kabuki và kịch Noh đến nay vẫn rất phổ biến
歌舞伎ってそんなに面白いと思う: chị có cho rằng Kakuki rất hay không?

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 歌舞監督

    [ かぶかんとく ] n đạo diễn
  • 歌格

    [ かかく ] n luật thơ
  • 歌手

    Mục lục 1 [ かしゅ ] 1.1 n 1.1.1 ca sĩ 1.1.2 ca nhi 1.1.3 ca kỹ [ かしゅ ] n ca sĩ 1980年代に人気のあった歌手: ca sĩ được...
  • 歌曲

    Mục lục 1 [ かきょく ] 1.1 n 1.1.1 giai điệu/ca khúc/bài hát 1.1.2 bản nhạc [ かきょく ] n giai điệu/ca khúc/bài hát 私はこの歌(曲)でデビューした:...
  • 歓声

    [ かんせい ] n sự hoan hô/tiếng hoan hô/hoan hô 一斉に沸き上がる歓声: tiếng hoan hô nhất loạt 響き渡る歓声: tiếng hoan...
  • 歓待

    [ かんたい ] n sự khoản đãi/sự tiếp đãi/khoản đãi/tiếp đãi (人)へ与えられた心からの歓待: tiếp đãi người...
  • 歓待する

    Mục lục 1 [ かんたいする ] 1.1 n 1.1.1 thết đãi 1.1.2 nghinh tiếp 1.1.3 khoản đãi [ かんたいする ] n thết đãi nghinh tiếp...
  • 歓心を買う

    [ かんしんをかう ] exp được vui lòng/làm vui lòng ~で(人)の歓心を買う: làm người khác vui lòng bằng ~ 目新しげなイメージで有権者の歓心を買う:...
  • 歓喜

    [ かんき ] n sự vui mừng/sự vui sướng/sự sung sướng その島の自然の美しさに大きな歓喜を見いだす: biểu lộ niềm...
  • 歓喜する

    Mục lục 1 [ かんきする ] 1.1 n 1.1.1 hoan hỉ 1.2 vs 1.2.1 vui mừng/vui sướng/sung sướng/mừng [ かんきする ] n hoan hỉ vs vui...
  • 歓呼

    [ かんこ ] n Sự tung hô 群衆の歓呼: sự tung hô của quần chúng 大きな歓呼: tung hô to 雷鳴のような歓呼: tung hô như sấm...
  • 歓談

    [ かんだん ] n-vs cuộc chuyện trò vui vẻ/chuyện trò vui vẻ/trò chuyện vui vẻ/tán gẫu 食事前の歓談: cuộc trò chuyện vui...
  • 歓談する

    [ かんだんする ] vs chuyện trò/trò chuyện 和やかな雰囲気の中で楽しく歓談する: trò chuyện trong không khí hòa nhã và...
  • 歓迎

    [ かんげい ] n sự hoan nghênh/sự nghênh đón nhiệt tình/tiếp đón/chào mừng 当社では喫煙者は歓迎されない: Ở công ty...
  • 歓迎する

    Mục lục 1 [ かんげいする ] 1.1 vs 1.1.1 tri ngộ 1.1.2 hoan nghênh/chào mừng/chào đó [ かんげいする ] vs tri ngộ hoan nghênh/chào...
  • 歓迎会

    Mục lục 1 [ かんげいかい ] 1.1 vs 1.1.1 buổi tiếp đãi 1.1.2 buổi đón chào [ かんげいかい ] vs buổi tiếp đãi buổi đón...
  • 歓楽街

    [ かんらくがい ] n khu phố vui chơi/hộp đêm/khu vui chơi 都会の歓楽街: khu vui chơi của thành thị 夜の歓楽街: khu phố...
  • 歔欷

    [ きょき ] n sự khóc nức nở/sự khóc than/sự khóc thảm thiết
  • 殊に

    [ ことに ] adv đặc biệt là/một cách đặc biệt/đặc biệt 殊に戦争のただ中にいる時にそのように行動するのは大変なことだ。 :Đây...
  • 殊の外

    [ ことのほか ] adv cực kỳ/khác thường それを聞いて彼は殊のほか喜んだ.:Khi nghe điều đó, anh ta vui mừng khác thường....
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top