Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

歓喜

[ かんき ]

n

sự vui mừng/sự vui sướng/sự sung sướng
その島の自然の美しさに大きな歓喜を見いだす: biểu lộ niềm vui sướng hân hoan trước vẻ đẹp tự nhiên của hòn đảo ấy
結婚生活の歓喜: niềm vui của cuộc sống hôn nhân
こどもたちは、歓喜の叫びを上げた: Bọn trẻ hét lên với giọng sung sướng
試合に勝った後の歓喜を抑える: Kiềm chế sự vui mừng sau chiến thắng ở trận đấu.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 歓喜する

    Mục lục 1 [ かんきする ] 1.1 n 1.1.1 hoan hỉ 1.2 vs 1.2.1 vui mừng/vui sướng/sung sướng/mừng [ かんきする ] n hoan hỉ vs vui...
  • 歓呼

    [ かんこ ] n Sự tung hô 群衆の歓呼: sự tung hô của quần chúng 大きな歓呼: tung hô to 雷鳴のような歓呼: tung hô như sấm...
  • 歓談

    [ かんだん ] n-vs cuộc chuyện trò vui vẻ/chuyện trò vui vẻ/trò chuyện vui vẻ/tán gẫu 食事前の歓談: cuộc trò chuyện vui...
  • 歓談する

    [ かんだんする ] vs chuyện trò/trò chuyện 和やかな雰囲気の中で楽しく歓談する: trò chuyện trong không khí hòa nhã và...
  • 歓迎

    [ かんげい ] n sự hoan nghênh/sự nghênh đón nhiệt tình/tiếp đón/chào mừng 当社では喫煙者は歓迎されない: Ở công ty...
  • 歓迎する

    Mục lục 1 [ かんげいする ] 1.1 vs 1.1.1 tri ngộ 1.1.2 hoan nghênh/chào mừng/chào đó [ かんげいする ] vs tri ngộ hoan nghênh/chào...
  • 歓迎会

    Mục lục 1 [ かんげいかい ] 1.1 vs 1.1.1 buổi tiếp đãi 1.1.2 buổi đón chào [ かんげいかい ] vs buổi tiếp đãi buổi đón...
  • 歓楽街

    [ かんらくがい ] n khu phố vui chơi/hộp đêm/khu vui chơi 都会の歓楽街: khu vui chơi của thành thị 夜の歓楽街: khu phố...
  • 歔欷

    [ きょき ] n sự khóc nức nở/sự khóc than/sự khóc thảm thiết
  • 殊に

    [ ことに ] adv đặc biệt là/một cách đặc biệt/đặc biệt 殊に戦争のただ中にいる時にそのように行動するのは大変なことだ。 :Đây...
  • 殊の外

    [ ことのほか ] adv cực kỳ/khác thường それを聞いて彼は殊のほか喜んだ.:Khi nghe điều đó, anh ta vui mừng khác thường....
  • 殊勝

    Mục lục 1 [ しゅしょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 đáng quí/đáng khen/đáng ca ngợi/đáng khâm phục 1.2 n 1.2.1 sự đáng quí/sự đáng...
  • 殊勲

    [ しゅくん ] n hành động đáng khen/hành động đáng tuyên dương
  • 殲滅する

    [ せんめつする ] n phá trận
  • 殴り付ける

    [ なぐりつける ] v1 đánh mạnh 彼の頭を~: đánh mạnh vào đầu anh ta
  • 殴り込み

    [ なぐりこみ ] n cuộc tấn công bất ngờ/cuộc đột kích ベトナムでの戦争には敵の身近に殴り込みが栄光な勝利をもたらした:Trong...
  • 殴り殺す

    [ なぐりころす ] v5s đánh chết 泥棒をさんざん殴り殺す:Đánh kẻ trộm cho tới tận khi chết
  • 殴る

    [ なぐる ] v5r đánh 彼は顔を厳しく殴られた:Anh ấy bị đánh rất nặng vào mặt
  • 殴打

    [ おうだ ] n đánh nhau/đánh/tấn công/ẩu đả/đánh đập いきなりの殴打 : đánh (tấn công) bất ngờ 少年の父親は彼に荒々しい殴打を与えた :...
  • 殴打する

    [ おうだする ] vs đánh nhau/đánh/tấn công/ẩu đả/đánh đập 後に殴打されて死亡する : bị đánh vào đầu và chết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top