- Từ điển Nhật - Việt
止める
Mục lục |
[ とめる ]
v1
nín
ngắt
ngăn chặn
- ~に対する財政依存を止める :ngăn chặn tình trạng lệ thuộc tài chính của ai đó
lưu lại
- 心に止める: lưu lại trong tâm khảm
- 記憶に止める: lưu lại trong ký ức
dừng lại
- 車を止める: dừng xe lại
- 足を止める: dừng chân lại
đỗ
đình chỉ
- ガスを止める: đình chỉ việc sử dụng bình khí
để (mắt)
- 心止めて見る: lưu tâm xem xét
đã
cố định
chú ý
cấm chỉ
- 外出を止める: cấm chỉ đi ra ngoài
[ やめる ]
v1, vt
bỏ/cai/dừng/ngừng/thôi/kiêng
- ~に対する物質的および政治的支持を止める :Dừng hỗ trợ vật chất và chính trị cho
- たばこを止める他に、アルコールも止める。 :Ngoài việc cai thuốc, tôi sẽ bỏ cả uống rượu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
止め金
[ とめがね ] n cái móc/cái khóa gài/khóa kẹp 振れ止め金具 :Thanh chống rung スチール止め金 :Ghim dập bằng thép -
止む
Mục lục 1 [ やむ ] 1.1 v5m, vi 1.1.1 thôi/bỏ 1.1.2 đình chỉ/dừng/ngừng [ やむ ] v5m, vi thôi/bỏ 止むに止まれない: muốn... -
止むを得ない
[ やむをえない ] exp bất đắc dĩ -
止血剤
[ しけつざい ] n thuốc cầm máu -
止木
[ とまりぎ ] n Cái sào -
正
Mục lục 1 [ せい ] 1.1 n 1.1.1 sự đúng/sự chính xác (thuộc về lô gic) 1.1.2 quân chính qui/nhân viên chính thức 2 Kỹ thuật... -
正に
[ まさに ] adv đúng đắn/chính xác 私が~を好きなところは正にそこです :Những cái mà tôi thích ~ đều đúng dắn... -
正しく
[ ただしく ] adj đích thật -
正しい
Mục lục 1 [ ただしい ] 1.1 n 1.1.1 chỉnh 1.1.2 chính 1.2 adj 1.2.1 đúng/chính xác/chính đáng/đúng lý/chân thật/đúng đắn [... -
正す
Mục lục 1 [ ただす ] 1.1 v5s 1.1.1 uốn nắn 1.1.2 sửa/sửa lại cho đúng [ ただす ] v5s uốn nắn sửa/sửa lại cho đúng 誤りを正す:... -
正午
[ しょうご ] n-adv, n-t buổi trưa/giữa ngày/ban trưa -
正常
Mục lục 1 [ せいじょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 bình thường 1.2 n 1.2.1 sự bình thường 2 Tin học 2.1 [ せいじょう ] 2.1.1 chuẩn/chính... -
正常な
[ せいじょうな ] n đều đặn -
正常の品質
Mục lục 1 [ せいじょうのひんしつ ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất tiêu thụ tốt 2 Kinh tế 2.1 [ せいじょうのひんしつ ] 2.1.1 phẩm... -
正常化
[ せいじょうか ] n sự bình thường hóa -
正常分娩
[ せいじょうぶんべん ] n đỡ đẻ ngôi chỏm/ sự đỡ đẻ thông thường -
正座
[ せいざ ] n sự ngồi ngay ngắn/kiểu ngồi chính toạ いや、正座しなくて構わないよ。遠慮なく足を組んで、疲れたら伸ばしてもいいよ :Thôi,... -
正座する
Mục lục 1 [ せいざする ] 1.1 vs 1.1.1 quì 1.1.2 ngồi ngay ngắn/ngồi chính toạ [ せいざする ] vs quì ngồi ngay ngắn/ngồi... -
正式
Mục lục 1 [ せいしき ] 1.1 vs 1.1.1 chính 1.2 adj-na 1.2.1 chính thức 1.3 n 1.3.1 sự chính thức [ せいしき ] vs chính adj-na chính... -
正式の結婚
[ せいしきのけっこん ] n phép cưới
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.