Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

正味

Mục lục

[ しょうみ ]

n

tịnh (trọng lượng)/ ròng

Kinh tế

[ しょうみ ]

trọng lượng tịnh [net weight]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 正味重量

    Kinh tế [ しょうみじゅうりょう ] trọng lượng tịnh [net weight] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 正味金額

    Kinh tế [ しょうみきんがく ] số tiền tịnh [net amount] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 正味手取り額

    [ しょうみてどりがく ] n giá trị tịnh (hối phiếu)
  • 正味手取額

    Kinh tế [ しょうみてどりがく ] giá trị tịnh (của hối phiếu) [net avails (of a bill)] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 正確

    Mục lục 1 [ せいかく ] 1.1 adj-na 1.1.1 xác 1.1.2 chính xác 2 Tin học 2.1 [ せいかく ] 2.1.1 độ chính xác/mức chính xác [accuracy]...
  • 正確な

    Mục lục 1 [ せいかくな ] 1.1 adj-na 1.1.1 vừa vặn 1.1.2 tề chỉnh 1.1.3 nhất định 1.1.4 đúng 1.1.5 đích xác [ せいかくな...
  • 正確なデータ

    [ せいかくなでーた ] adj-na Dữ liệu chính xác
  • 正確に報告する

    [ せいかくにほうこくする ] adj-na bẩm bạch
  • 正確さ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ せいかくさ ] 1.1.1 độ chính xác [accuracy] 2 Tin học 2.1 [ せいかくさ ] 2.1.1 độ chính xác/mức...
  • 正確度

    Tin học [ せいかくど ] độ chính xác/mức chính xác [accuracy] Explanation : Một công bố cho biết một phép đo lường được...
  • 正符号

    Tin học [ せいふごう ] dấu cộng ( + ) [plus (+)]
  • 正義

    Mục lục 1 [ せいぎ ] 1.1 n 1.1.1 nghĩa 1.1.2 chính nghĩa 1.1.3 chánh nghĩa [ せいぎ ] n nghĩa chính nghĩa chánh nghĩa
  • 正義を支持する

    [ せいぎをしじする ] n trượng nghĩa
  • 正統

    Mục lục 1 [ せいとう ] 1.1 n 1.1.1 chính tông 1.1.2 chính thống [ せいとう ] n chính tông chính thống
  • 正直

    Mục lục 1 [ しょうじき ] 1.1 adj-na, adv 1.1.1 đoan chính (đoan chánh) 1.1.2 chính trực/ thành thực 1.2 n 1.2.1 sự chính trực [...
  • 正道

    [ せいどう ] n đạo lý
  • 正面

    Mục lục 1 [ しょうめん ] 1.1 n, pref 1.1.1 chính diện/ mặt chính/ mặt tiền 2 [ まとも ] 2.1 n, adj-na, uk 2.1.1 chính diện [ しょうめん...
  • 正面フライス

    Kỹ thuật [ しょうめんフライス ] máy phay mặt chính diện [face cutter]
  • 正面図

    Kỹ thuật [ しょうめんず ] bản vẽ mặt chính [front elevation, front view]
  • 正面研削

    Kỹ thuật [ しょうめんけんさく ] sự mài mặt phẳng chính diện [face grinding]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top