- Từ điển Nhật - Việt
正式割引率
Mục lục |
[ せいしきわりびきりつ ]
n
suất chiết khấu chính thức
Kinh tế
[ せいしきわりびきりつ ]
suất chiết khấu chính thức [bank rate of discount]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
正式通知
Kinh tế [ せいしきつうち ] thông báo chính thức [formal notice] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
正弦波
[ せいげんは ] Tin học (n) sóng sin -
正弦曲線
[ せいげんきょくせん ] n đường sin -
正体
Mục lục 1 [ しょうたい ] 1.1 n 1.1.1 sự ý thức/ tính đồng nhất 1.1.2 hình dạng tự nhiên/tính cách thực của ai đó [ しょうたい... -
正当な
Mục lục 1 [ せいとうな ] 1.1 n 1.1.1 thuần thục 1.1.2 đúng 1.1.3 đích đáng [ せいとうな ] n thuần thục đúng đích đáng -
正当所持人
Kinh tế [ せいとうしょじにん ] người cầm (phiếu) hợp pháp [holder in due course] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
正価
Kinh tế [ せいあたい ] giá tịnh [net price] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
正味
Mục lục 1 [ しょうみ ] 1.1 n 1.1.1 tịnh (trọng lượng)/ ròng 2 Kinh tế 2.1 [ しょうみ ] 2.1.1 trọng lượng tịnh [net weight]... -
正味重量
Kinh tế [ しょうみじゅうりょう ] trọng lượng tịnh [net weight] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
正味金額
Kinh tế [ しょうみきんがく ] số tiền tịnh [net amount] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations I
2.123 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemKitchen verbs
306 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemInsects
164 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemAircraft
276 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Máy lạnh âm trần Daikin luôn nằm trong top các sản phẩm điều hòa bán chạy nhất và luôn trong tình trạng bị "cháy hàng" do sản xuất ra không kịp với nhu cầu của người mua đó là vì chất lượng mà Daikin mang lại quá tuyệt vời.→ Không phải tự nhiên mà sản phẩm này lại được ưa chuộng, hãy cùng Thanh Hải Châu tìm hiểu 6 lý do nên sử dụng máy lạnh âm trần Daikin hiện nay.1. Công suất đa dạng từ 13.000Btu đến 48.000BtuPhải thừa nhận rằng hãng Daikin tập trung cực kỳ mạnh mẽ vào phân... Xem thêm.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?