Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

正確な

Mục lục

[ せいかくな ]

adj-na

vừa vặn
tề chỉnh
nhất định
đúng
đích xác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 正確なデータ

    [ せいかくなでーた ] adj-na Dữ liệu chính xác
  • 正確に報告する

    [ せいかくにほうこくする ] adj-na bẩm bạch
  • 正確さ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ せいかくさ ] 1.1.1 độ chính xác [accuracy] 2 Tin học 2.1 [ せいかくさ ] 2.1.1 độ chính xác/mức...
  • 正確度

    Tin học [ せいかくど ] độ chính xác/mức chính xác [accuracy] Explanation : Một công bố cho biết một phép đo lường được...
  • 正符号

    Tin học [ せいふごう ] dấu cộng ( + ) [plus (+)]
  • 正義

    Mục lục 1 [ せいぎ ] 1.1 n 1.1.1 nghĩa 1.1.2 chính nghĩa 1.1.3 chánh nghĩa [ せいぎ ] n nghĩa chính nghĩa chánh nghĩa
  • 正義を支持する

    [ せいぎをしじする ] n trượng nghĩa
  • 正統

    Mục lục 1 [ せいとう ] 1.1 n 1.1.1 chính tông 1.1.2 chính thống [ せいとう ] n chính tông chính thống
  • 正直

    Mục lục 1 [ しょうじき ] 1.1 adj-na, adv 1.1.1 đoan chính (đoan chánh) 1.1.2 chính trực/ thành thực 1.2 n 1.2.1 sự chính trực [...
  • 正道

    [ せいどう ] n đạo lý
  • 正面

    Mục lục 1 [ しょうめん ] 1.1 n, pref 1.1.1 chính diện/ mặt chính/ mặt tiền 2 [ まとも ] 2.1 n, adj-na, uk 2.1.1 chính diện [ しょうめん...
  • 正面フライス

    Kỹ thuật [ しょうめんフライス ] máy phay mặt chính diện [face cutter]
  • 正面図

    Kỹ thuật [ しょうめんず ] bản vẽ mặt chính [front elevation, front view]
  • 正面研削

    Kỹ thuật [ しょうめんけんさく ] sự mài mặt phẳng chính diện [face grinding]
  • 正面衝突

    [ しょうめんしょうとつ ] n sự đụng đầu vào nhau/sự va đầu vào nhau/việc va chính diện
  • 正面旋盤

    Kỹ thuật [ しょうめんせんばん ] máy tiện mặt chính diện [face lathe]
  • 正装

    Mục lục 1 [ せいそう ] 1.1 n 1.1.1 trang phục đầy đủ 1.1.2 đồng phục [ せいそう ] n trang phục đầy đủ đồng phục
  • 正規

    Mục lục 1 [ せいき ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 chính quy/ chính thức 1.2 n 1.2.1 sự chính quy/ sự chính thức [ せいき ] adj-na, adj-no...
  • 正規形

    Tin học [ せいきけい ] dạng chuẩn/mẫu chuẩn [normalized form (e.g. in floating-point representation)/standard form]
  • 正規化

    Tin học [ せいきか ] sự chuẩn hoá [normalization (vs) (e.g. in floating-point representation system)/standardization]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top