Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

正解

Mục lục

[ せいかい ]

n

sự giải thích đúng/sự giải thích chính xác/sự trả lời đúng
正解[解答]を見る前に自分で答えを出して[考えて]見てください。 :Trước khi đưa ra câu trả lời chính xác, hãy tự suy nghĩ, đưa ra câi trả lời cho riêng mình
正解すれば100万ドルの賞金がもらえるほど難しい質問 :Câu hỏi khó nếu trả lời đúng sẽ được thưởng 1 triệu $
đáp án/ba-rem/

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 正解する

    [ せいかいする ] vs giải thích đúng/giải thích chính xác/trả lời đúng 全問正解する :Trả lời chính xác tất cả...
  • 正解市場

    Kinh tế [ せいかいしじょう ] thị trường thế giới [world market] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 正解貿易

    Kinh tế [ せいかいぼうえき ] buôn bán thế giới [world commerce/world trade] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 正解貿易量

    Kinh tế [ せいかいぼうえきりょう ] khối lượng buôn bán thế giới [quantum of world trade] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 正誤

    [ せいご ] n-adv, n-t đúng sai
  • 正論

    [ せいろん ] n chính luận
  • 正負

    Tin học [ せいふ ] cộng trừ [sign (plus or minus)]
  • 正負条件

    Tin học [ せいふじょうけん ] điều kiện về dấu [sign condition]
  • 正転

    Kỹ thuật [ せいてん ] vận hành thuận
  • 正門

    [ せいもん ] n cổng chính
  • 正投影法

    Kỹ thuật [ せいとうえいほう ] phương pháp chiếu chính
  • 正比例

    [ せいひれい ] n tỷ lệ thuận 力が作用するときに生じる加速度は、力に正比例し、力が作用する方向に起きる。 :gia...
  • 正気

    Mục lục 1 [ せいき ] 1.1 adj-na 1.1.1 nghĩa khí 1.1.2 chính khí [ せいき ] adj-na nghĩa khí chính khí
  • 正気づく

    [ せいきづく ] adj-na hồi tỉnh
  • 正本

    Mục lục 1 [ しょうほん ] 1.1 n 1.1.1 bản chính 1.1.2 bản chánh 2 [ せいほん ] 2.1 n 2.1.1 bản chính 2.1.2 bản chánh 3 Kinh tế...
  • 正本保険証券

    Mục lục 1 [ せいほんほけんしょうけん ] 1.1 n 1.1.1 đơn bảo hiểm gốc 2 Kinh tế 2.1 [ せいほんほけんしょうけん ] 2.1.1...
  • 正本インボイス

    Mục lục 1 [ せいほんいんぼいす ] 1.1 n 1.1.1 hóa đơn gốc 1.1.2 hóa đơn chính thức 2 Kinh tế 2.1 [ せいほんいんぼいす...
  • 正本船荷証券

    Mục lục 1 [ せいほんふなにしょうけん ] 1.1 n 1.1.1 bản chính vận đơn 2 Kinh tế 2.1 [ せいほんふなにしょうけん ] 2.1.1...
  • 正本送り状

    Mục lục 1 [ せいほんおくりじょう ] 1.1 n 1.1.1 hóa đơn gốc 1.1.2 hóa đơn chính thức 2 Kinh tế 2.1 [ せいほんおくりじょう...
  • 正札現金払い

    Kinh tế [ しょうふだげんきんばらい ] trả tịnh tiền mặt [net cash] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top