- Từ điển Nhật - Việt
正面
Mục lục |
[ しょうめん ]
n, pref
chính diện/ mặt chính/ mặt tiền
[ まとも ]
n, adj-na, uk
chính diện
- あなたと真っ正面から向き合って痛みを分かち合いたい :tôi muốn nhìn thẳng vào bạn và cùng bạn chia sẻ nỗi đau.
- その問題は隠すのではなく、正面から取り組むべきだ :Chúng ta cần phải nhìn thẳng vào vấn đề chứ không phải trốn tránh nó.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
正面フライス
Kỹ thuật [ しょうめんフライス ] máy phay mặt chính diện [face cutter] -
正面図
Kỹ thuật [ しょうめんず ] bản vẽ mặt chính [front elevation, front view] -
正面研削
Kỹ thuật [ しょうめんけんさく ] sự mài mặt phẳng chính diện [face grinding] -
正面衝突
[ しょうめんしょうとつ ] n sự đụng đầu vào nhau/sự va đầu vào nhau/việc va chính diện -
正面旋盤
Kỹ thuật [ しょうめんせんばん ] máy tiện mặt chính diện [face lathe] -
正装
Mục lục 1 [ せいそう ] 1.1 n 1.1.1 trang phục đầy đủ 1.1.2 đồng phục [ せいそう ] n trang phục đầy đủ đồng phục -
正規
Mục lục 1 [ せいき ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 chính quy/ chính thức 1.2 n 1.2.1 sự chính quy/ sự chính thức [ せいき ] adj-na, adj-no... -
正規形
Tin học [ せいきけい ] dạng chuẩn/mẫu chuẩn [normalized form (e.g. in floating-point representation)/standard form] -
正規化
Tin học [ せいきか ] sự chuẩn hoá [normalization (vs) (e.g. in floating-point representation system)/standardization] -
正規化装置座標
Tin học [ せいきかそうちざひょう ] tọa độ thiết bị đã được chuẩn hóa [normalized device coordinates/NDC] -
正規化投影座標系
Tin học [ せいきかとうえいざひょうけい ] tọa độ quy chiếu đã được chuẩn hóa [normalized projection coordinates/NPC] -
正規分布
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ せいきぶんぷ ] 1.1.1 sự phân bổ bình thường [normal distribution (MKT)] 2 Kỹ thuật 2.1 [ せいきぶんぷ... -
正視画面法
Kỹ thuật [ せいしかめんほう ] phương pháp vẽ hình nhìn thẳng -
正解
Mục lục 1 [ せいかい ] 1.1 n 1.1.1 sự giải thích đúng/sự giải thích chính xác/sự trả lời đúng 1.1.2 đáp án/ba-rem/ [ せいかい... -
正解する
[ せいかいする ] vs giải thích đúng/giải thích chính xác/trả lời đúng 全問正解する :Trả lời chính xác tất cả... -
正解市場
Kinh tế [ せいかいしじょう ] thị trường thế giới [world market] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
正解貿易
Kinh tế [ せいかいぼうえき ] buôn bán thế giới [world commerce/world trade] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
正解貿易量
Kinh tế [ せいかいぼうえきりょう ] khối lượng buôn bán thế giới [quantum of world trade] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
正誤
[ せいご ] n-adv, n-t đúng sai -
正論
[ せいろん ] n chính luận
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.