Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

此れ

Mục lục

[ これ ]

n, uk

cái này/đây
これがインドで撮った写真です。  : Đây lá bức ảnh chụp ở Ấn Độ.
「わたしのの物差し,知らない」「これかい」 : "Có biết cái thước kẻ của tôi đâu không ?" "Có phải cái này không."

int, uk

này (tiếng gọi)
これ,子どもたち,静かにしなさい。: Này, mấy cậu bé, yên lặng đi.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 此れから

    [ これから ] n-t, uk kể từ bây giờ/kể từ nay これから段々寒くなる。: Kể từ nay trời bắt đầu lạnh. これからはもう少し言葉に気をつけなさい。:...
  • 此れ迄

    [ これまで ] n, uk cho đến bây giờ/cho đến nay これまで私はずっと幸運だった。: Từ trước đến nay tôi toàn gặp vận...
  • 此処

    [ ここ ] n, uk đây/ở đây
  • 此方

    Mục lục 1 [ こちら ] 1.1 n, uk 1.1.1 phía này/bên này/hướng này 2 [ こっち ] 2.1 n, uk 2.1.1 hướng này/phía này/ở đây/đây/này...
  • 武功

    [ ぶこう ] n vũ công
  • 武力

    Mục lục 1 [ ぶりょく ] 1.1 n 1.1.1 vũ lực 1.1.2 võ lực [ ぶりょく ] n vũ lực 武力に訴えると脅す :Đe dọa sử dụng...
  • 武力干渉

    [ ぶりょくかんしょう ] n can thiệp vũ lực
  • 武力を行使する

    [ ぶりょくをこうしする ] n dụng võ
  • 武力政治

    [ ぶりょくせいじ ] n chính trị vũ lực
  • 武士

    [ ぶし ] n võ sĩ 武士道: võ sĩ đạo
  • 武威

    [ ぶい ] n Sức mạnh quân đội
  • 武学

    [ ぶがく ] n Khoa học quân sự
  • 武家屋敷

    [ ぶけやしき ] n Dinh thự samurai
  • 武家政権

    [ ぶけいせいけん ] n Chính phủ samurai
  • 武家政治

    [ ぶけせいじ ] n Chính phủ phong kiến
  • 武家時代

    [ ぶけじだい ] n Thời kỳ phong kiến (Nhật)
  • 武官

    Mục lục 1 [ ぶかん ] 1.1 n 1.1.1 quân hàm 1.1.2 ban võ [ ぶかん ] n quân hàm ban võ
  • 武人

    [ ぶじん ] n Quân nhân 文人と武人 :nhà văn và quân nhân
  • 武侠小説

    [ ぶきょうしょうせつ ] n tiểu thuyết võ hiệp
  • 武具

    [ ぶぐ ] n Người chế tạo vũ khí/nhà sản xuất vũ khí 武具店: cửa hàng của người sản xuất vũ khí
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top