Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

此方

Mục lục

[ こちら ]

n, uk

phía này/bên này/hướng này
こちらは先ほどお話した加古さんです。: Vị này là ông Kako mà tôi đã có dịp nhắc đến.
こちらへどうぞ。: Xin mời đi hướng này.
学校は川のこちら側にある。: Trường ở phía bên này sông.
後でこちらから電話します。: Sau đây tôi sẽ xin gọi điện đến.
申しわけございませんが,こちらでは輸入品は扱っておりません。: Xin lỗi nhưng chúng tôi k
Ghi chú: đây là dạng kính ngữ của 此処, nhưng cũng có thể dùng để chỉ chính mình (ngôi thứ nhất) khi nói chuyện

[ こっち ]

n, uk

hướng này/phía này/ở đây/đây/này

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 武功

    [ ぶこう ] n vũ công
  • 武力

    Mục lục 1 [ ぶりょく ] 1.1 n 1.1.1 vũ lực 1.1.2 võ lực [ ぶりょく ] n vũ lực 武力に訴えると脅す :Đe dọa sử dụng...
  • 武力干渉

    [ ぶりょくかんしょう ] n can thiệp vũ lực
  • 武力を行使する

    [ ぶりょくをこうしする ] n dụng võ
  • 武力政治

    [ ぶりょくせいじ ] n chính trị vũ lực
  • 武士

    [ ぶし ] n võ sĩ 武士道: võ sĩ đạo
  • 武威

    [ ぶい ] n Sức mạnh quân đội
  • 武学

    [ ぶがく ] n Khoa học quân sự
  • 武家屋敷

    [ ぶけやしき ] n Dinh thự samurai
  • 武家政権

    [ ぶけいせいけん ] n Chính phủ samurai
  • 武家政治

    [ ぶけせいじ ] n Chính phủ phong kiến
  • 武家時代

    [ ぶけじだい ] n Thời kỳ phong kiến (Nhật)
  • 武官

    Mục lục 1 [ ぶかん ] 1.1 n 1.1.1 quân hàm 1.1.2 ban võ [ ぶかん ] n quân hàm ban võ
  • 武人

    [ ぶじん ] n Quân nhân 文人と武人 :nhà văn và quân nhân
  • 武侠小説

    [ ぶきょうしょうせつ ] n tiểu thuyết võ hiệp
  • 武具

    [ ぶぐ ] n Người chế tạo vũ khí/nhà sản xuất vũ khí 武具店: cửa hàng của người sản xuất vũ khí
  • 武勇

    [ ぶゆう ] n sự dũng cảm 武勇の誉れ :giầu lòng dũng cảm. 兵士たちはその戦闘で武勇を示した :Các chiến sỹ...
  • 武器

    Mục lục 1 [ ぶき ] 1.1 n 1.1.1 vũ khí 1.1.2 võ khí 1.1.3 gươm giáo [ ぶき ] n vũ khí 日本の法律は日本に武器を持ち込むことを禁じている。:...
  • 武器密輸

    [ ぶきみつゆ ] n buôn lậu vũ khí 武器密輸業者 :Người buôn lậu vũ khí. 武器密輸計画 :Kế hoạch buôn lậu vũ...
  • 武器庫

    [ ぶきこ ] n Kho vũ khí
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top