- Từ điển Nhật - Việt
歩道
Mục lục |
[ ほどう ]
n
lề đường hoặc vỉa hè cho người đi bộ/đường dành cho người đi bộ/vỉa hè
- 歩行者は歩道を歩かなければならない。: Người đi bộ phải đi trên vỉa hè.
lề đường
lề
hè
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
歩道橋
[ ほどうきょう ] n cầu vượt/cầu cho người đi bộ -
歩行
[ ほこう ] v5m bước -
歩行する
Mục lục 1 [ ほこうする ] 1.1 v5m 1.1.1 đi đứng 1.1.2 bước đi 1.1.3 bộ hành [ ほこうする ] v5m đi đứng bước đi bộ hành -
歩行者
[ ほこうしゃ ] n kẻ bộ hành -
歩行者天国
[ ほこうしゃてんごく ] n phố dành cho người đi bộ -
歩調
Mục lục 1 [ ほちょう ] 1.1 n 1.1.1 dáng dấp 1.1.2 bước chân/bước đi [ ほちょう ] n dáng dấp bước chân/bước đi 歩調を早め:... -
歪みゲージ
Kỹ thuật [ ゆがみゲージ ] dụng cụ đo sức căng [strain gauge] Explanation : 金属の線や箔を引っ張ると、断面積が縮むと同時に長さが伸び電気抵抗が大きくなる。この電気抵抗の変化から歪みや力を測定するセンサ -
歪度
Kỹ thuật [ わいど ] sự đối xứng lệch [skewness] -
歪む
[ ゆがむ ] v5m bẻ cong/xuyên tạc/bôi nhọ -
歪曲
[ わいきょく ] n sự xuyên tạc 事実を歪曲する: xuyên tạc sự thật -
歪曲反応分布
Kinh tế [ わいきょくはんおうぶんぷ ] sự phân bổ câu trả lời lệch nhau [skewed response distribution (MKT)] Category : Marketing... -
歯
[ は ] n răng なかなか抜けない歯 :Cái răng mãi không nhổ được すき間だらけの歯 :Răng toàn khe hở -
歯垢
[ しこう ] v5u bựa răng -
歯ぐき
[ はぐき ] exp hàm -
歯が痛い
Mục lục 1 [ はがいたい ] 1.1 n 1.1.1 nhức răng 1.1.2 đau răng [ はがいたい ] n nhức răng đau răng -
歯が抜ける
[ はがぬける ] exp bị rụng răng -
歯向う
Mục lục 1 [ はむかう ] 1.1 v5u 1.1.1 phản kháng 1.1.2 chống lại [ はむかう ] v5u phản kháng chống lại 相手は空手の有段者だ.... -
歯向かう
Mục lục 1 [ はむかう ] 1.1 v5u 1.1.1 phản kháng 1.1.2 chống lại [ はむかう ] v5u phản kháng chống lại -
歯付ベルト
[ はつきベルト ] n dây đai có răng cưa -
歯医者
[ はいしゃ ] n bác sĩ nha khoa/nha sĩ 歯の治療でひどい目に遭った話はやめてくれ。歯医者が怖くなるよ :Đừng nói...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.