Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

歪曲

[ わいきょく ]

n

sự xuyên tạc
事実を歪曲する: xuyên tạc sự thật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 歪曲反応分布

    Kinh tế [ わいきょくはんおうぶんぷ ] sự phân bổ câu trả lời lệch nhau [skewed response distribution (MKT)] Category : Marketing...
  • [ は ] n răng なかなか抜けない歯 :Cái răng mãi không nhổ được すき間だらけの歯 :Răng toàn khe hở
  • 歯垢

    [ しこう ] v5u bựa răng
  • 歯ぐき

    [ はぐき ] exp hàm
  • 歯が痛い

    Mục lục 1 [ はがいたい ] 1.1 n 1.1.1 nhức răng 1.1.2 đau răng [ はがいたい ] n nhức răng đau răng
  • 歯が抜ける

    [ はがぬける ] exp bị rụng răng
  • 歯向う

    Mục lục 1 [ はむかう ] 1.1 v5u 1.1.1 phản kháng 1.1.2 chống lại [ はむかう ] v5u phản kháng chống lại 相手は空手の有段者だ....
  • 歯向かう

    Mục lục 1 [ はむかう ] 1.1 v5u 1.1.1 phản kháng 1.1.2 chống lại [ はむかう ] v5u phản kháng chống lại
  • 歯付ベルト

    [ はつきベルト ] n dây đai có răng cưa
  • 歯医者

    [ はいしゃ ] n bác sĩ nha khoa/nha sĩ 歯の治療でひどい目に遭った話はやめてくれ。歯医者が怖くなるよ :Đừng nói...
  • 歯ブラシ

    Mục lục 1 [ はぶらし ] 1.1 n 1.1.1 bàn chải đánh răng 2 [ はブラシ ] 2.1 n 2.1.1 bàn chải răng [ はぶらし ] n bàn chải đánh...
  • 歯切り

    Kỹ thuật [ はきり ] sự cắt bánh răng [gear cutting] Category : cơ khí [機械]
  • 歯切り盤

    Kỹ thuật [ はぎりばん ] máy cắt bánh răng [gear cutting machine]
  • 歯切盤

    Kỹ thuật [ はきりばん ] máy cắt bánh răng [gear cutter]
  • 歯をかぶせる

    [ はをかぶせる ] n bịt răng
  • 歯を一本折る

    [ はをいっぽのる ] exp vặt răng
  • 歯を入れる

    [ はをいれる ] exp trồng răng
  • 歯を磨く

    [ はをみがく ] exp đánh răng
  • 歯を食いしばる

    [ はをくいしばる ] exp cắn răng chịu đựng 決意を固めて歯を食いしばる :cắn chặt răng giữ vững ý chí ~に対し歯を食いしばる :Cắn...
  • 歯を抜く

    [ はをぬく ] exp nhổ răng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top