Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

歯が抜ける

[ はがぬける ]

exp

bị rụng răng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 歯向う

    Mục lục 1 [ はむかう ] 1.1 v5u 1.1.1 phản kháng 1.1.2 chống lại [ はむかう ] v5u phản kháng chống lại 相手は空手の有段者だ....
  • 歯向かう

    Mục lục 1 [ はむかう ] 1.1 v5u 1.1.1 phản kháng 1.1.2 chống lại [ はむかう ] v5u phản kháng chống lại
  • 歯付ベルト

    [ はつきベルト ] n dây đai có răng cưa
  • 歯医者

    [ はいしゃ ] n bác sĩ nha khoa/nha sĩ 歯の治療でひどい目に遭った話はやめてくれ。歯医者が怖くなるよ :Đừng nói...
  • 歯ブラシ

    Mục lục 1 [ はぶらし ] 1.1 n 1.1.1 bàn chải đánh răng 2 [ はブラシ ] 2.1 n 2.1.1 bàn chải răng [ はぶらし ] n bàn chải đánh...
  • 歯切り

    Kỹ thuật [ はきり ] sự cắt bánh răng [gear cutting] Category : cơ khí [機械]
  • 歯切り盤

    Kỹ thuật [ はぎりばん ] máy cắt bánh răng [gear cutting machine]
  • 歯切盤

    Kỹ thuật [ はきりばん ] máy cắt bánh răng [gear cutter]
  • 歯をかぶせる

    [ はをかぶせる ] n bịt răng
  • 歯を一本折る

    [ はをいっぽのる ] exp vặt răng
  • 歯を入れる

    [ はをいれる ] exp trồng răng
  • 歯を磨く

    [ はをみがく ] exp đánh răng
  • 歯を食いしばる

    [ はをくいしばる ] exp cắn răng chịu đựng 決意を固めて歯を食いしばる :cắn chặt răng giữ vững ý chí ~に対し歯を食いしばる :Cắn...
  • 歯を抜く

    [ はをぬく ] exp nhổ răng
  • 歯を掃除する(楊枝で)

    [ はをそうじする(ようじで) ] exp xỉa răng
  • 歯先

    Kỹ thuật [ はさき ] chiều cao đầu răng [addendum]
  • 歯先円

    Kỹ thuật [ はせんえん ] chu vi đầu răng [addendum circle, outside circle]
  • 歯石

    [ しせき ] n cáu răng/cao răng
  • 歯磨き

    Mục lục 1 [ はみがき ] 1.1 n 1.1.1 sự cà răng/sự chải răng/sự đánh răng 1.1.2 bột đánh răng/thuốc đánh răng [ はみがき...
  • 歯科

    [ しか ] n khoa răng/nha khoa 前回ワンディン歯科クリニックで貴方が健診を受けられてから、そろそろ12カ月になろうとしております。 :Kể...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top