- Từ điển Nhật - Việt
歯車形削り盤
Xem thêm các từ khác
-
歯車研削
Kỹ thuật [ はぐるまけんさく ] sự mài bánh răng [gear grinding] -
歯車研削盤
Kỹ thuật [ はぐるまけんさくばん ] máy mài bánh răng [gear grinding machine] -
歯車面取り
Kỹ thuật [ はぐるまめんとり ] sự cắt vát răng của bánh răng [gear tooth chamfering] -
歯車比
Kỹ thuật [ はぐるまひ ] tỷ lệ bánh răng [gear ratio] -
歯茎
Mục lục 1 [ はぐき ] 1.1 n 1.1.1 nướu 1.1.2 lợi [ はぐき ] n nướu lợi (人)が話したり笑ったりすると歯茎が見え過ぎる :Có... -
歯止め
Mục lục 1 [ はどめ ] 1.1 n 1.1.1 phanh xe 1.1.2 cần khống chế [ はどめ ] n phanh xe 歯止めをかけられたように感じる :Cảm... -
歯数比
Kỹ thuật [ はすうひ ] tỷ lệ bánh răng [gear ratio] -
歳
[ さい ] suf tuổi お兄さんは何歳ですか?: Anh trai cậu bao nhiêu tuổi vậy ? 10歳の男の子: Một cậu bé 10 tuổi -
歳の市
[ としのいち ] n chợ cuối năm -
歳の瀬
[ としのせ ] n Cuối năm -
歳半長
[ さいはんちょう ] n chánh án -
歳入歳出
[ さいにゅうさいしゅつ ] n thu nhập và chi tiêu -
歳暮
Mục lục 1 [ せいぼ ] 1.1 n 1.1.1 năm hết Tết đến 1.1.2 món quà cuối năm [ せいぼ ] n năm hết Tết đến 歳暮に郷里へ帰る :... -
歳末
[ さいまつ ] n cuối năm 歳末助け合い運動 : Chiến dịch từ thiện cuối năm -
歳月
[ さいげつ ] n-t tuế nguyệt/thời gian 家を出てから10年の歳月が流れた。: Kể từ khi tôi rời nhà đã 10 năm trôi qua. -
歴史
Mục lục 1 [ れきし ] 1.1 n 1.1.1 sử 1.1.2 lịch sử [ れきし ] n sử lịch sử 現在に至るまですべての社会の歴史 :Lịch... -
歴史のアウトライン
[ れきしのあうとらいん ] n sử lược -
歴史学
[ れきしがく ] n sử học -
歴史家
[ れきしか ] n sử gia -
歴史以前
[ れきしいぜん ] n tiền sử
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.