Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

死ぬ

Mục lục

[ しぬ ]

v5n

xuống lỗ
qua đời
mệnh hệ
lâm chung
đi đời
chết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 死ぬほどいじめる

    [ しぬほどいじめる ] v5n bức tử
  • 死亡

    [ しぼう ] n sự tử vong/ chết
  • 死亡する

    [ しぼう ] vs mất/chết/tử vong
  • 死亡届

    Mục lục 1 [ しぼうとどけ ] 1.1 n 1.1.1 khai tử 1.1.2 giấy khai tử [ しぼうとどけ ] n khai tử giấy khai tử
  • 死亡保険

    Kinh tế [ しぼうほけん ] bảo hiểm tử vong Category : Bảo hiểm [保険] Explanation : 保険期間中に死亡または高度障害状態になったときに保険金が支払われる保険。満期保険金はない。代表的な商品は定期保険、終身保険、定期付終身保険。
  • 死亡通知

    [ しぼうつうち ] n phát tang
  • 死亡者

    [ しぼうしゃ ] n người bị chết/người tử vong
  • 死亡時給付

    [ しぼうじきゅうふ ] vs Tiền tử tuất
  • 死人

    [ しにん ] n người chết
  • 死体

    Mục lục 1 [ したい ] 1.1 n 1.1.1 xác chết 1.1.2 xác 1.1.3 tử thi 1.1.4 thi thể 1.1.5 thi hài 1.1.6 thây ma 1.1.7 hình hài [ したい...
  • 死体を掘り出す

    [ したいをほりだす ] n khai quật
  • 死体発掘

    Mục lục 1 [ したいはっくつ ] 1.1 n 1.1.1 bốc mộ 1.1.2 bốc mả [ したいはっくつ ] n bốc mộ bốc mả
  • 死体案置所

    [ したいあんちしょ ] n nhà xác
  • 死後

    [ しご ] n, n-adv sau khi chết/sau cái chết
  • 死地

    [ しち ] n tử địa
  • 死別

    [ しべつ ] n tử chiến
  • 死刑

    [ しけい ] n sự tử hình/tử hình
  • 死刑にする

    Mục lục 1 [ しけいにする ] 1.1 n 1.1.1 khai đao 1.1.2 hành quyết 1.1.3 hành hình [ しけいにする ] n khai đao hành quyết hành...
  • 死刑囚

    [ しけいしゅう ] n việc phạm tội tử hình/phạm tội tử hình
  • 死傷者

    [ ししょうしゃ ] n người bị tử thương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top