Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

死亡通知

[ しぼうつうち ]

n

phát tang

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 死亡者

    [ しぼうしゃ ] n người bị chết/người tử vong
  • 死亡時給付

    [ しぼうじきゅうふ ] vs Tiền tử tuất
  • 死人

    [ しにん ] n người chết
  • 死体

    Mục lục 1 [ したい ] 1.1 n 1.1.1 xác chết 1.1.2 xác 1.1.3 tử thi 1.1.4 thi thể 1.1.5 thi hài 1.1.6 thây ma 1.1.7 hình hài [ したい...
  • 死体を掘り出す

    [ したいをほりだす ] n khai quật
  • 死体発掘

    Mục lục 1 [ したいはっくつ ] 1.1 n 1.1.1 bốc mộ 1.1.2 bốc mả [ したいはっくつ ] n bốc mộ bốc mả
  • 死体案置所

    [ したいあんちしょ ] n nhà xác
  • 死後

    [ しご ] n, n-adv sau khi chết/sau cái chết
  • 死地

    [ しち ] n tử địa
  • 死別

    [ しべつ ] n tử chiến
  • 死刑

    [ しけい ] n sự tử hình/tử hình
  • 死刑にする

    Mục lục 1 [ しけいにする ] 1.1 n 1.1.1 khai đao 1.1.2 hành quyết 1.1.3 hành hình [ しけいにする ] n khai đao hành quyết hành...
  • 死刑囚

    [ しけいしゅう ] n việc phạm tội tử hình/phạm tội tử hình
  • 死傷者

    [ ししょうしゃ ] n người bị tử thương
  • 死因

    [ しいん ] n nguyên nhân cái chết 最終検査結果でその男性の死因が肺炭疽であることが確認された :Kết quả xét...
  • 死火山

    [ しかざん ] n núi lửa đã tắt
  • 死罪

    [ しざい ] n tử tội
  • 死点

    Kỹ thuật [ してん ] điểm chết [dead center, dead point] Explanation : てこクランク機構において、連接棒とクランクが一直線になった位置で、てこに力を加えてクランクを回転させようとしても動かない状態のこと。
  • 死語

    [ しご ] n lời nói của người chết
  • 死者

    [ ししゃ ] n người chết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top