Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

死刑にする

Mục lục

[ しけいにする ]

n

khai đao
hành quyết
hành hình

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 死刑囚

    [ しけいしゅう ] n việc phạm tội tử hình/phạm tội tử hình
  • 死傷者

    [ ししょうしゃ ] n người bị tử thương
  • 死因

    [ しいん ] n nguyên nhân cái chết 最終検査結果でその男性の死因が肺炭疽であることが確認された :Kết quả xét...
  • 死火山

    [ しかざん ] n núi lửa đã tắt
  • 死罪

    [ しざい ] n tử tội
  • 死点

    Kỹ thuật [ してん ] điểm chết [dead center, dead point] Explanation : てこクランク機構において、連接棒とクランクが一直線になった位置で、てこに力を加えてクランクを回転させようとしても動かない状態のこと。
  • 死語

    [ しご ] n lời nói của người chết
  • 死者

    [ ししゃ ] n người chết
  • [ うた ] n bài hát 彼は歌がうまい。: Anh ta hát hay.
  • 歌劇

    Mục lục 1 [ かげき ] 1.1 n 1.1.1 nhà hát/nhạc kịch 1.1.2 kịch hát 1.1.3 ca kịch [ かげき ] n nhà hát/nhạc kịch 歌劇に出演する:...
  • 歌う

    Mục lục 1 [ うたう ] 1.1 n 1.1.1 ca hát 1.1.2 ca 1.2 v5u 1.2.1 hát 1.3 v5u 1.3.1 xướng [ うたう ] n ca hát ca v5u hát みんな一緒に歌おう。:...
  • 歌境

    [ かきょう ] n hứng thơ/thi hứng
  • 歌声

    [ うたごえ ] n giọng hát/tiếng hát 彼の大きな歌声が、近隣の住民を圧倒した: Tiếng hát to tướng của anh ta làm hàng...
  • 歌姫

    [ うたひめ ] n nữ ca sĩ/nữ danh ca 昭和の歌姫 : Nữ danh ca thời Chiêu Hoà オペラの歌姫: ca sĩ hát nhạc opera
  • 歌留多

    [ かるた ] n sự chơi tú/sự chơi bài/chơi bài/chơi tú 私たちは一晩中に歌留多を遊んだ: Chúng tôi chơi bài cả đêm 暇つぶするために歌留多...
  • 歌詞

    [ かし ] n ca từ/lời bài hát この歌の歌詞: ca từ của bài hát 歌詞にメロディーをつける: phổ nhạc cho phần lời ビートルズの歌詞のほとんどはジョン・レノンが書いた:...
  • 歌謡

    [ かよう ] n bài hát
  • 歌謡曲

    [ かようきょく ] n bài hát được ưa thích/bài hát phổ thông
  • 歌舞

    Mục lục 1 [ かぶ ] 1.1 n 1.1.1 ca vũ 1.1.2 ca múa [ かぶ ] n ca vũ ca múa
  • 歌舞伎

    [ かぶき ] n ca vũ kịch/Kabuki/kịch kabuki 女が舞う歌舞伎: Kịch Kabuki có diễn viên nữ múa 歌舞伎、能などの伝統芸能が今も盛んです:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top