Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

残り

Mục lục

[ のこり ]

n, adj-no

thặng số
cái còn lại/phần còn lại/phần rơi rớt lại
残りの時間はおしゃべりをして過ごした : chúng tôi dùng khoảng thời gian còn lại để chuyện trò
費用を払ったら, 残りは僅か 50 ドルしかなかった : sau khi trả các chi phí, phần còn lại chỉ là 50 đô la.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 残り火

    [ のこりび ] n Than hồng 残り火を燃え上がらせる :Đốt than hồng 燃えている残り火 :Than hồng đang cháy
  • 残り物

    [ のこりもの ] n vật còn lại/còn lại 夕べの残り物がいっぱいある :Có rất nhiều đồ ăn còn lại từ tối qua パットは、冷蔵庫の残り物をすべて入れてキャセロールを作った :Một...
  • 残り貨物

    Kinh tế [ のこりかもつ ] hàng còn lại (bảo hiểm ) [remaining cargo] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 残り貨物(保険)

    [ のこりかもつ(ほけん) ] n hàng còn lại (bảo hiểm)
  • 残らず

    [ のこらず ] adv hoàn toàn/tất cả/toàn bộ/sạch sành sanh/tất tuột 君の知っていることを残らず聞かしてくれ: hãy nói...
  • 残らずすくい取る

    [ のこらずすくいとる ] adv vét sạch
  • 残らず使い果たす

    Mục lục 1 [ のこらずつかいはたす ] 1.1 adv 1.1.1 hết trụi 1.1.2 hết trơn [ のこらずつかいはたす ] adv hết trụi hết...
  • 残らず刈る

    [ のこらずかる ] adv cắt trụi
  • 残らず打ち消す

    [ のこらずうちけす ] adv chối biến
  • 残る

    Mục lục 1 [ のこる ] 1.1 v5r 1.1.1 rơi rớt 1.1.2 còn lại/sót lại/còn [ のこる ] v5r rơi rớt còn lại/sót lại/còn 遠い山々に雪が残っている :...
  • 残品

    Mục lục 1 [ ざんひん ] 1.1 n 1.1.1 hàng còn lại 2 Kinh tế 2.1 [ ざんぴん ] 2.1.1 hàng còn lại [remaining cargo] [ ざんひん ]...
  • 残品(保険)

    [ ざんひん(ほけん) ] n hàng còn lại (bảo hiểm)
  • 残党

    [ ざんとう ] n dư đảng
  • 残留応力

    Kỹ thuật [ ざんりゅうおうりょく ] ứng suất dư [residual stress] Explanation : 外力または熱勾配がない状態で、鋼の内部に残っている応力。熱処理のときに、材料の内外部で、冷却速度の差による熱応力、または変態応力が生じ、これらが組み合わされて、引張りと圧縮の応力が表面と内部にバランスして残留する。焼入れしたときに表面に過大な引張応力が残留すれば、使用中の負荷が小さくとも破壊に至る場合がある。
  • 残高

    Mục lục 1 [ ざんだか ] 1.1 vs 1.1.1 số dư 1.2 n 1.2.1 sự cân đối (tài chính) 2 Kinh tế 2.1 [ ざんだか ] 2.1.1 số dư/số còn...
  • 残高重視

    Kinh tế [ ざんだかじゅうし ] tài khoản liên quan tới bảng cân đối kế toán [account that pays attention to balance] Category :...
  • 残軍

    [ ざんぐん ] vs tàn quân
  • 残金

    Mục lục 1 [ ざんきん ] 1.1 vs 1.1.1 tiền dư 2 Kinh tế 2.1 [ ざんきん ] 2.1.1 tồn quỹ [balance] [ ざんきん ] vs tiền dư Kinh...
  • 残酷

    Mục lục 1 [ ざんこく ] 1.1 n 1.1.1 sự tàn khốc/sự khốc liệt/dã man 1.1.2 nhẫn tâm 1.1.3 bạo khốc 1.2 adj-na 1.2.1 tàn khốc/khốc...
  • 残雪

    [ ざんせつ ] n tuyết còn sót lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top