Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

残忍

Mục lục

[ ざんにん ]

n

sự tàn nhẫn/tàn nhẫn
(人)の目にキラリと光った残忍さ :Ánh nhìn tàn nhẫn trong mắt của ai đó
そのイスラム教国君主は、敵に対する残忍さで知られていた :Vua nước Hồi giáo được biết đến vì sự tàn nhẫn của ông ta đối với kẻ thù
nhẫn tâm

adj-na

tàn nhẫn
その政権の残忍さをもっと世界に知らしめよう。 :Hãy để cho cả thế giới biết đến sự tàn nhẫn của chính quyền đó.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 残忍な

    Mục lục 1 [ ざんにんな ] 1.1 adj-na 1.1.1 tàn nhẫn 1.1.2 tàn bạo 1.1.3 phũ phàng 1.1.4 khát máu 1.1.5 dữ tợn 1.1.6 bạo [ ざんにんな...
  • 残忍性

    [ ざんにんせい ] adj-na man rợ
  • 残念

    Mục lục 1 [ ざんねん ] 1.1 adj-na 1.1.1 đáng tiếc/đáng thất vọng 1.2 n 1.2.1 sự đáng tiếc [ ざんねん ] adj-na đáng tiếc/đáng...
  • 残念である

    [ ざんねんである ] n rất tiếc
  • 残念な

    Mục lục 1 [ ざんねんな ] 1.1 n 1.1.1 tiếc thay 1.1.2 tiếc 1.1.3 đáng tiếc [ ざんねんな ] n tiếc thay tiếc đáng tiếc
  • 残念に思う

    [ ざんねんにおもう ] n đoái thương
  • 残念を思う

    [ ざんねんをおもう ] n ân hận
  • 残り

    Mục lục 1 [ のこり ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 thặng số 1.1.2 cái còn lại/phần còn lại/phần rơi rớt lại [ のこり ] n, adj-no thặng...
  • 残り火

    [ のこりび ] n Than hồng 残り火を燃え上がらせる :Đốt than hồng 燃えている残り火 :Than hồng đang cháy
  • 残り物

    [ のこりもの ] n vật còn lại/còn lại 夕べの残り物がいっぱいある :Có rất nhiều đồ ăn còn lại từ tối qua パットは、冷蔵庫の残り物をすべて入れてキャセロールを作った :Một...
  • 残り貨物

    Kinh tế [ のこりかもつ ] hàng còn lại (bảo hiểm ) [remaining cargo] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 残り貨物(保険)

    [ のこりかもつ(ほけん) ] n hàng còn lại (bảo hiểm)
  • 残らず

    [ のこらず ] adv hoàn toàn/tất cả/toàn bộ/sạch sành sanh/tất tuột 君の知っていることを残らず聞かしてくれ: hãy nói...
  • 残らずすくい取る

    [ のこらずすくいとる ] adv vét sạch
  • 残らず使い果たす

    Mục lục 1 [ のこらずつかいはたす ] 1.1 adv 1.1.1 hết trụi 1.1.2 hết trơn [ のこらずつかいはたす ] adv hết trụi hết...
  • 残らず刈る

    [ のこらずかる ] adv cắt trụi
  • 残らず打ち消す

    [ のこらずうちけす ] adv chối biến
  • 残る

    Mục lục 1 [ のこる ] 1.1 v5r 1.1.1 rơi rớt 1.1.2 còn lại/sót lại/còn [ のこる ] v5r rơi rớt còn lại/sót lại/còn 遠い山々に雪が残っている :...
  • 残品

    Mục lục 1 [ ざんひん ] 1.1 n 1.1.1 hàng còn lại 2 Kinh tế 2.1 [ ざんぴん ] 2.1.1 hàng còn lại [remaining cargo] [ ざんひん ]...
  • 残品(保険)

    [ ざんひん(ほけん) ] n hàng còn lại (bảo hiểm)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top