Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

殴打する

[ おうだする ]

vs

đánh nhau/đánh/tấn công/ẩu đả/đánh đập
後に殴打されて死亡する : bị đánh vào đầu và chết
(人) を殴打する : đánh ai đó
~を激しく殴打する: đánh đập tàn tệ
いきなり殴打する: tấn công bất ngờ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 殺し

    [ ころし ] n tên sát nhân
  • 殺し屋

    [ ころしや ] n Kẻ giết người chuyên nghiệp
  • 殺す

    Mục lục 1 [ ころす ] 1.1 n 1.1.1 cướp lời 1.2 v5s 1.2.1 giết 1.3 v5s 1.3.1 khai đao 1.4 v5s 1.4.1 sát hại [ ころす ] n cướp lời...
  • 殺害

    Mục lục 1 [ さつがい ] 1.1 n 1.1.1 sự sát hại 1.1.2 sát hại [ さつがい ] n sự sát hại sát hại
  • 殺害する

    Mục lục 1 [ さつがいする ] 1.1 n 1.1.1 sát phạt 1.1.2 hạ thủ 1.1.3 giết hại 1.1.4 giết [ さつがいする ] n sát phạt hạ...
  • 殺害者

    [ さつがいしゃ ] n Kẻ sát hại/kẻ giết người/sát nhân
  • 殺人

    Mục lục 1 [ さつじん ] 1.1 n 1.1.1 tên sát nhân/tên giết người 1.1.2 giết người [ さつじん ] n tên sát nhân/tên giết người...
  • 殺人犯

    [ さつじんはん ] n kẻ sát nhân
  • 殺人罪

    [ さつじんざい ] n tội sát nhân
  • 殺人未遂

    [ さつじんみすい ] n việc giết người chưa đạt
  • 殺伐

    Mục lục 1 [ さつばつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 khát máu/tàn bạo 1.2 n 1.2.1 sự khát máu/sự tàn bạo [ さつばつ ] adj-na khát máu/tàn...
  • 殺到

    [ さっとう ] n sự chen lấn
  • 殺到する

    Mục lục 1 [ さっとう ] 1.1 vs 1.1.1 chen lấn 1.1.2 ào ạt/đổ xô/tràn đầy/tràn ngập [ さっとう ] vs chen lấn 非常口に殺到する :...
  • 殺菌

    [ さっきん ] n thuốc khử trùng/sát khuẩn
  • 殺菌力

    [ さっきんりょく ] n khả năng sát khuẩn/khả năng khử trùng
  • 殺菌する

    [ さっきん ] vs làm tiệt trùng/khử trùng/tẩy uế
  • 殺菌剤

    [ さっきんざい ] n Thuốc sát trùng
  • 殺菌性ゴム

    Kỹ thuật [ さっきんせいゴム ] cao su sát khuẩn [antiseptic rubber]
  • 殺虫

    [ さっちゅう ] n sát trùng
  • 殺虫剤

    Mục lục 1 [ さっちゅうざい ] 1.1 n 1.1.1 thuốc trừ sâu 1.1.2 thuốc sát trùng 1.1.3 sát trùng 2 Kỹ thuật 2.1 [ さっちゅうざい...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top