Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

殺菌する

[ さっきん ]

vs

làm tiệt trùng/khử trùng/tẩy uế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 殺菌剤

    [ さっきんざい ] n Thuốc sát trùng
  • 殺菌性ゴム

    Kỹ thuật [ さっきんせいゴム ] cao su sát khuẩn [antiseptic rubber]
  • 殺虫

    [ さっちゅう ] n sát trùng
  • 殺虫剤

    Mục lục 1 [ さっちゅうざい ] 1.1 n 1.1.1 thuốc trừ sâu 1.1.2 thuốc sát trùng 1.1.3 sát trùng 2 Kỹ thuật 2.1 [ さっちゅうざい...
  • 殺虫剤噴霧器

    [ さっちゅうざいふんむき ] n bơm thuốc trừ sâu
  • 殺気

    [ さっき ] n sát khí
  • 殺意

    [ さつい ] n chủ ý để giết/ý tưởng giết chóc
  • [ から ] n vỏ (động thực vật)/trấu (gạo)/lớp bao ngoài/vỏ ngoài 昆虫の外殻: Vỏ ngoài của côn trùng 原子の外側の殻:...
  • 殿

    Mục lục 1 [ との ] 1.1 n 1.1.1 cung điện/lâu đài 2 [ どの ] 2.1 pol 2.1.1 bà/ngài. [ との ] n cung điện/lâu đài クレムリン大宮殿 :Cung...
  • 殿堂

    [ でんどう ] n Lâu đài/tòa nhà nguy nga その偉大な選手は、栄誉殿堂に顕彰された :Tuyển thủ vĩ đại ấy đã được...
  • 殿宇

    [ でんう ] n tòa điện thờ
  • 殿上人

    [ てんじょうびと ] n Triều thần
  • 殿中

    [ でんちゅう ] n Trong lâu đài
  • 殿下

    [ でんか ] n hoàng thân/hoàng tử/công chúa/điện hạ 王は「殿下」と呼ぶことが最も適切だ :Gọi Vua là \"Điện hạ\"...
  • 殿舎

    [ でんしゃ ] n Lâu đài/cung điện
  • 殿閣

    [ でんかく ] n Lâu đài/cung điện
  • 殿様芸

    [ とのさまげい ] n Tính cách nghiệp dư/tính chất nghiệp dư (trong nghệ thuật)
  • 殿様風

    [ とのさまふう ] n phong thái quý tộc
  • 殿様蛙

    [ とのさまがえる ] n ễnh ương
  • 段取り

    Mục lục 1 [ だんどり ] 1.1 n 1.1.1 việc nộp sưu thóc dưới thời Edo/ruộng được chia làm nhiều hạng theo phẩm cấp để...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top